1. So sánh mức giá Vinfast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner
Hiện tại, giá bán của VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner trên phiên bản cao cấp nhất đều nằm ở mức trên 1,4 tỷ đồng. Tuy nhiên, Fortuner 2021 mang lại nhiều sự lựa chọn hơn với tổng cộng 7 phiên bản, gồm cả động cơ dầu và xăng, mang lại cho khách hàng nhiều tùy chọn về giá cả phù hợp với nhu cầu của họ.
Tại thị trường Việt Nam, cả 2 dòng xe này đều có vị trí vững chắc nên không tránh khỏi việc người dùng thường xuyên so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner với nhau. Cả hai mẫu xe đều nằm trong top các mẫu SUV 7 chỗ bán chạy nhất. Năm 2020, VinFast Lux SA2.0 đã bán được 5.456 xe, trong khi Toyota Fortuner bán được 8.512 xe.
Giá xe VinFast Lux SA2.0 |
Giá xe Toyota Fortuner 2021 |
Lux SA2.0 tiêu chuẩn: 1,226 tỷ đồng |
Fortuner 2.4MT 4x2: 995 triệu đồng |
Lux SA2.0 nâng cao: 1,298 tỷ đồng |
Fortuner 2.4AT 4x2: 1,080 tỷ đồng |
Lux SA2.0 cao cấp: 1,451 tỷ đồng |
Fortuner Legender 2.4AT 4x2: 1,195 tỷ đồng |
|
Fortuner 2.7AT 4x2: 1,130 tỷ đồng |
|
Fortuner 2.7AT 4x4: 1,230 tỷ đồng |
|
Fortuner 2.8AT 4x4: 1,388 tỷ đồng |
|
Fortuner Legender 2.8AT 4x4: 1,426 tỷ đồng |
2. So sánh Vinfast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner về thiết kế
Thiết kế là một trong những yếu tố quan trọng đầu tiên thu hút sự chú ý của khách hàng khi lựa chọn xe. Khi so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner về mặt thiết kế chúng ta sẽ thấy 2 dòng xe này sở hữu hai phong cách thiết kế hoàn toàn khác biệt, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người dùng.
2.1. Ngoại thất
Thông số |
VinFast Lux SA2.0 |
Toyota Fortuner 2021 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao |
4940 x 1960 x 1773 mm |
4795 x 1855 x 1835 mm |
Chiều dài cơ sở |
2933 mm |
2745 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
195 mm |
279 mm |
Trọng lượng không tải |
2140 kg |
1985-2140 kg |
Tải trọng |
710 kg |
595-620 kg |
La-zăng |
19-20 inch |
17-18 inch |
VinFast Lux SA2.0 dài hơn Toyota Fortuner 145mm, rộng hơn 105mm và có chiều dài cơ sở dài hơn 188 mm. Tuy nhiên, Fortuner 2021 lại cao hơn Lux SA2.0 58 mm.
Lux SA2.0 được trang bị la-zăng hợp kim 7 chấu, kích cỡ 19-20 inch, lớn hơn so với la-zăng của Fortuner, kích cỡ 17-18 inch. Nhưng với khung gầm liền thân, Lux SA2.0 có khoảng sáng gầm thấp hơn Fortuner 84mm, tạo nên diện mạo mạnh mẽ, sang trọng cho VinFast Lux SA2.0. Trong khi đó, Toyota Fortuner lại mang đến cảm giác cao ráo và phong cách thể thao của một chiếc SUV thực thụ.
Về trọng lượng, cả hai mẫu xe đều có trọng lượng không tải gần bằng nhau, nhưng Lux SA2.0 có khả năng tải nặng hơn từ 90 đến 105 kg, cho phép chở thêm hành lý hoặc nhiều người hơn, tăng tính tiện ích.
Khi so sánh Vinfast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner chúng ta sẽ thấy sự khác biệt nổi bật về ngoại thất, bao gồm đèn LED ở phía trước và sau, hệ thống điều khiển đèn tự động, đèn chờ dẫn đường và gương chiếu hậu có thể chỉnh điện kèm đèn báo rẽ.
Tuy nhiên, VinFast Lux SA2.0 có một số tính năng mà Toyota Fortuner không trang bị, như gương chiếu hậu ngoài có khả năng sấy, gương bên phải tự động điều chỉnh khi lùi xe, kính cách nhiệt tối màu ở cửa sổ hàng ghế sau và các ô thoáng sau, cùng với ống xả kép.
2.2. Nội thất
Thông số kỹ thuật |
VinFast Lux SA2.0 cao cấp |
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Vô lăng |
3 chấu, bọc da |
3 chấu, mạ bạc, ốp gỗ, bọc da, |
Chất liệu ghế |
Da NAPPA cao cấp |
Da |
Ghế lái |
12 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách |
12 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:20:40, trượt và chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
Gập 60:40 |
Cụm đồng hồ |
Tích hợp màn hình màu 7 inch |
Màn hình màu TFT 4.2 inch |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh |
13 loa có âm-ly |
11 loa JBL |
Kết nối |
AM/FM, USB, Bluetooth |
Apple CarPlay/Android Auto, USB, Bluetooth |
Kết nối Wifi |
Có |
- |
Sạc không dây |
Có |
- |
Đèn chiếu sáng cốp xe |
Có |
- |
Thảm trải sàn |
Có |
- |
Cốp xe |
Chức năng đóng/mở & mở bằng đá chân |
Cốp chỉnh điện rảnh tay (đá cốp) |
Nội thất của VinFast Lux SA2.0 cao cấp được trang bị chất liệu da NAPPA với ba tùy chọn màu gồm Be, Đen và Nâu. Trong khi đó, nội thất của Toyota Fortuner sử dụng chất liệu thông thường hơn như nhựa mềm, da bọc, mạ bạc và ốp gỗ.
VinFast Lux SA2.0 còn có nhiều tính năng nổi trội, như ghế lái và ghế hành khách có thể điều chỉnh 12 hướng, cụm đồng hồ với màn hình màu 7 inch, màn hình trung tâm cảm ứng 10.4 inch (lớn hơn của Fortuner), hệ thống âm thanh 13 loa với âm ly, kết nối WiFi, sạc không dây, hệ thống đèn trang trí và thảm trải sàn.
Điểm khác biệt đáng kể khi so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner là Toyota Fortuner trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng, một tính năng không có ở VinFast Lux SA2.0.
3. So sánh hoạt động của Vinfast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner
Khả năng vận hành là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe của bạn. Khi so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner, bạn có thể thấy 2 xe sở hữu hệ thống động cơ và khung gầm khác biệt, mang đến trải nghiệm vận hành hoàn toàn khác nhau.
3.1. Động cơ
Thông số |
VinFast Lux SA2.0 cao cấp |
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Động cơ |
Xăng 2.0L, I-4, DOHC |
Dầu 1GD-FTV (2.8L), I-4 |
Tự động tắt động cơ tạm thời |
Có |
- |
Công suất cực đại |
288 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút |
201 mã lực tại 3.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
350 Nm tại 1.750-4.500 vòng/phút |
500 Nm tại 1.600 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 8 cấp ZF |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
4 bánh toàn thời gian AWD |
2 cầu bán thời gian, cầu điện tử 4WD |
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Trợ lực lái |
Thủy lực, điều khiển điện |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Dung tích bình nhiên liệu |
85 lít |
80 lít |
Trong các phiên bản của Toyota Fortuner, Fortuner Legender 2.8AT 4x4 có động cơ mạnh nhất. Nhưng nếu so sánh với động cơ xăng DOHC của VinFast Lux SA2.0, động cơ Fortuner có công suất thấp hơn, dù momen xoắn lớn hơn.
VinFast Lux SA2.0 tăng tốc nhanh hơn và đạt tốc độ cao dễ dàng hơn so với Toyota Fortuner. Tuy nhiên, Fortuner lại vượt trội về khả năng tải nặng và hiệu suất mạnh mẽ khi off-road.
So sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner chúng ta cũng thấy điểm mạnh của Toyota Fortuner là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 8,63 L/100km trong điều kiện kết hợp, trong khi VinFast Lux SA2.0 tiêu thụ 10,92 L/100km. Hơn nữa, dầu thường rẻ hơn xăng, nên Toyota Fortuner cũng là lựa chọn ưa thích của những người muốn mua xe 7 chỗ cho dịch vụ.
3.2. Trang bị an toàn
Tính năng an toàn |
VinFast Lux SA2.0 cao cấp |
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Chức năng hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Chức năng chống lật (ROM) |
Có |
- |
Phanh tay điện tử |
Có |
- |
Chức năng cảnh báo điểm mù |
Có |
- |
Cảm biến |
Trước, sau |
Phía sau, góc trước, góc sau |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí |
7 túi khí |
So sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner về công nghệ an toàn, bạn sẽ thấy 2 dòng xe này đều trang bị những tính năng hiện đại nhất như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và xuống dốc, phanh khẩn cấp, cảm biến trước sau, camera 360 độ...
VinFast Lux SA2.0 có lợi thế hơn Toyota Fortuner ở một số tính năng an toàn như phanh tay điện tử, hệ thống chống lật ROM và chức năng cảnh báo điểm mù. Trong khi đó, Fortuner được trang bị thêm một túi khí đầu gối cho người lái, nâng tổng số túi khí lên 7, so với Lux SA2.0 chỉ có 6 túi khí.
3.3. Vận hành
Khi bước vào xe VinFast Lux SA2.0 2021, bạn sẽ cảm nhận ngay tầm nhìn phía trước rất thoáng. Để giúp người lái có tầm nhìn tốt hơn, VinFast đã trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù trên hai gương chiếu hậu.
Trong môi trường đô thị, VinFast Lux SA2.0 2021 thể hiện khả năng tăng tốc mượt mà và mạnh mẽ. Khi bạn đạp chân ga nhanh để tăng tốc theo phong cách thể thao, Turbo có thể bị trễ, nhưng không đáng kể và chỉ xuất hiện ở dải tốc độ thấp.
Vô-lăng của VinFast Lux SA2.0 trợ lực điện, mang lại cảm giác nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và phản hồi tốt với mặt đường. Đánh lái ở tốc độ cao vẫn giữ được sự ổn định nhờ hệ thống treo cứng cáp, giúp đuôi xe không bị trượt. Tuy nhiên, điều này cũng làm cho Lux SA2.0 có thể hơi xóc khi đi qua những đoạn đường gồ ghề.
Một điểm mạnh của VinFast Lux SA2.0 là khả năng cách âm tốt, nhưng vẫn còn một số tiếng ồn từ lốp khi tiếp xúc với mặt đường.
Trong khi đó, Toyota Fortuner Legender đã cải thiện khả năng vận hành nhờ công suất động cơ tăng đáng kể. Xe tăng tốc tốt ở tốc độ thấp, nhưng chỉ bộc lộ sức mạnh khi vượt quá 40 km/h. Khi chuyển sang chế độ thể thao, độ nhạy chân ga tăng lên đáng kể, giúp Fortuner tăng tốc nhanh hơn và vòng tua máy luôn ở mức cao, tạo ra sức kéo mạnh hơn.
Tuy nhiên, điểm hạn chế nổi bật của xe Toyota khi so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner chính là loại xeToyota Fortuner Legender 2.8AT có một số nhược điểm như tiếng ồn động cơ dầu khá lớn ngay từ khi khởi động và tiếng ồn tiếp tục lọt vào khoang lái khi di chuyển.
4. Nên mua Lux SA2.0 hay Fortuner?
Sau khi so sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner, việc lựa chọn mua xe nào phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn. Nhìn chung, với khung gầm và động cơ, VinFast Lux SA2.0 2021 mang lại trải nghiệm lái tốt hơn so với Toyota Fortuner 2021, nhưng Toyota Fortuner có những tính năng và trang bị an toàn vượt trội cùng với khả năng vận hành tốt trong nhiều tình huống.
Lux SA2.0 phù hợp hơn cho việc di chuyển trong thành phố với khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Fortuner với khả năng off-road tốt hơn sẽ là lựa chọn phù hợp nếu bạn thường xuyên di chuyển trên địa hình gồ ghề.
VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner đều là những chiếc SUV xuất sắc với những ưu điểm riêng. Việc lựa chọn xe nào phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và khả năng tài chính của bạn. Hy vọng những thông tin so sánh Vinfast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner trên đây sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của bản thân.