Never (Adverb)Ví dụ She never goes đồ sộ parties. Cô ấy ko lúc nào lên đường dự tiệc. He never uses social truyền thông media...
Video ngữ cảnh...
Từ đồng nghĩa tương quan (Synonym)...
Từ trái khoáy nghĩa (Antonym)...
Tần suất xuất hiện6. 0/8Cao...
Tài liệu trích dẫn với chứa chấp từ...
Idiom with Never Không bõ bèn gì/ Không khả thiIt will never work!; it will never be approved!It'll never fly with the strict regulations in place. Nó sẽ không còn lúc nào được gật đầu đồng ý với những quy ấn định nghiêm nhặt lúc này. ...