Tổng hợp các kí hiệu trong toán học chi tiết nhất

Với tài liệu về Tổng hợp các kí hiệu trong toán học chi tiết nhất bao gồm: lý thuyết và bài tập cũng như những định nghĩa, tính chất, các dạng bài sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Toán hơn. Tổng hợp các kí hiệu t...

ABC = 30 °...

kí hiệu góc hình cầu...

AOB = 30 °∟kí hiệu góc vuông= 90 °α = 90 °°độ1 vòng = 360 °α = 60 °degđộ1 vòng = 360degα = 60deg′dấu ngoặc đơnphút, 1° = 60′α = 60°59 ′″dấu ngoặc képgiây, 1′ = 60″α = 60°59′59″...

hàngdòng vô hạn ABđoạn thẳngđoạn thẳng từ điểm A đến điểm B...

tiatia bắt đầu từ điểm A...

vòng cungcung từ điểm A đến điểm B...

= 60 °⊥kí hiệu vuông gócđường vuông góc (góc 90 °)AC ⊥ BC∥kí hiệu song songnhững đường thẳng song songAB ∥ CD≅kí hiệu tương đẳnghai hình có cùng hình dạng và kích thước∆ABC≅ ∆XYZ~kí hiệu giống nhauhình dạng giống nhau, không cùn...

số trung vịgiá trị ở giữa của biến ngẫu nhiên x...

cov(X, Y)hiệp phương saihiệp phương sai của các biến ngẫu nhiên X và Ycov(X, Y) = 4corr (X, Y)hệ số tương quanhệ số tương quan của các biến ngẫu nhiên X và Ycorr (X, Y) = 0,6ρX, Yký hiệu tương quanký hiệu tương quan của các biến ngẫu nhiên X v...

∑∑tổng kết képtổng kết kép...

Mosố yếu vịgiá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong dãy số MRkhoảng giữaMR = (xtối đa + xtối thiểu)/2 Mdsố trung vị mẫumột nửa quần thể thấp hơn giá trị này Q1hạ vị/ phần tư đầu tiên25% quần thể thấp hơn giá trị này Q 2trun...

aleph-nulltập hợp số tự nhiên vô hạn...

aleph-onetập hợp số tự nhiên có thể đếm được Øtập hợp rỗngØ = {}C = {Ø}...

tập hợp phổ quáttập hợp tất cả các giá trị có thể có được...

0tập hợp số tự nhiên / số nguyên (với số 0)...

0 = {0,1,2,3,4, …}0 ∈...

1tập hợp số tự nhiên / số nguyên (không có số 0)...

1 = {1,2,3,4,5, …}6 ∈...

1...

tập hợp số nguyên...

= {…- 3, -2, -1,0,1,2,3, …}-6 ∈...

tập hợp số hữu tỉ...

= { x | x = a / b , a , b ∈...

}2/6 ∈...

tập hợp số thực...

= { x | -∞ < x <∞}6. 343434∈...

tập hợp số phức...

= { z | z = a + bi , -∞ < a <∞, -∞ < b <∞}6 + 2 i ∈...

Biểu tượng Hy LạpChữ viết hoaChữ cái thườngTên chữ cái Hy LạpTiếng Anh tương đươngTên chữ cáiPhát âmAαAlphaaal-fa BβBetabbe-taΓγGammagga-maΔδDelta ddel-taEεEpsilonđep-si-lonZζZeta zze-taHηEta heh-taΘθThetathte-ta I ιLota tôiio-taKκKappa kka-pa ΛλL...

Đọc thêm