1. Đèn báo ô tô trên taplo có ý nghĩa gì?
Bảng taplo đồng hồ nằm phía sau vô lăng của xe thường được nhà sản xuất bố trí hệ thống đèn báo ô tô. Mỗi đèn báo đều có một biểu tượng với ý nghĩa riêng nhưng đều có chung mục đích đó là cho người dùng biết hệ thống xe có đang gặp trục trặc gì hay không. Hiện nay, ký hiệu đèn cảnh báo được áp dụng phổ biến và sử dụng thống nhất cho tất cả các dòng xe ô tô trên thế giới.
Mỗi đèn báo đều sẽ có một biểu tượng với ý nghĩa riêng biệt trên taplo
2. Ý nghĩa của các đèn cảnh báo trên xe ô tô
Chi tiết ý nghĩa các đèn cảnh báo trên xe ô tô chưa chắc các tài xế lâu năm đã nắm rõ:
- Đèn cảnh báo số 1: Cảnh báo về phanh tay khi xe có dấu hiệu tăng ga không dừng.
- Đèn cảnh báo số 2: Cảnh báo về nhiệt độ nước làm mát. Thông báo cho người dùng biết khi nhiệt độ động cơ cao hơn mức an toàn cho phép.
- Đèn cảnh báo số 3: Cảnh báo về dấu hiệu áp suất dầu thấp.
- Đèn cảnh báo số 4: Cảnh báo hệ thống trợ lực lái điện đang gặp trục trặc hoặc bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 5: Cảnh báo túi khí có thể bị hỏng, pin hết điện, cảm biến bị lỗi,...
- Đèn cảnh báo số 6: Cảnh báo khi ắc quy ô tô hết bình.
- Đèn cảnh báo số 7: Đèn báo sẽ bật sáng khi vô lăng xe đang bị khóa.
- Đèn cảnh báo số 8: Đèn báo sẽ sáng khi bật công tắc khóa điện ô tô.
- Đèn cảnh báo số 9: Thông báo người dùng chưa thắt dây an toàn hoặc dây an toàn bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 10: Đèn sẽ sáng khi cửa xe ô tô chưa đóng kín.
- Đèn cảnh báo số 11: Đèn báo bật sáng khi nắp capo chưa đóng lại.
- Đèn cảnh báo số 12: Cảnh báo tài xế chưa đóng cốp xe ô tô.
- Đèn cảnh báo số 13: Cảnh báo hệ thống động cơ ô tô đang bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 14: Đèn báo bật sáng khi bộ lọc hạt Diesel gặp vấn đề.
- Đèn cảnh báo số 15: Đèn cảnh báo bật sáng khi hệ thống gạt nước bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 16: Đèn báo bật sáng khi nhiệt độ của bugi nóng bất thường.
- Đèn cảnh báo số 17: Đèn báo bật sáng khi áp suất dầu xuống thấp.
- Đèn cảnh báo số 18: Đèn cảnh báo hệ thống chống bó cứng phanh ABS bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 19: Đèn báo bật sáng khi hệ thống cân bằng điện tử tắt.
- Đèn cảnh báo số 20: Đèn báo bật sáng khi áp suất lốp đang ở mức thấp.
- Đèn cảnh báo số 21: Đèn báo cảm biến gạt mưa bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 22: Đèn báo má phanh bị lỗi hoặc mòn.
- Đèn cảnh báo số 23: Đèn báo bật sáng khi tính năng sấy kính sau đang bật.
- Đèn cảnh báo số 24: Đèn báo hộp số tự động bị lỗi.
Ý nghĩa của các đèn cảnh báo trên xe ô tô chính xác nhất 2024
- Đèn cảnh báo số 25: Đèn báo bật sáng khi hệ thống treo bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 26: Đèn báo hệ thống giảm xóc bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 27: Đèn báo hệ thống cánh gió ở vị trí lệch chuẩn.
- Đèn cảnh báo số 28: Đèn báo hệ thống đèn ngoại thất bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 29: Đèn báo hệ thống đèn phanh phía sau bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 30: Đèn báo cảm biến ánh sáng bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 31: Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha.
- Đèn cảnh báo số 32: Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng đang gặp trục trặc.
- Đèn cảnh báo số 33: Cảnh báo hệ thống đèn móc kéo bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 34: Đèn báo bật sáng khi mui xe gặp trục trặc.
- Đèn cảnh báo số 35: Thông báo chìa khóa không nằm trong ổ.
- Đèn cảnh báo số 36: Cảnh báo xe đang chuyển làn đường hoặc chạy không đúng làn đường.
- Đèn cảnh báo số 37: Báo lỗi chân côn ô tô.
- Đèn cảnh báo số 38: Thông báo nước rửa kính xe ở mức thấp.
- Đèn cảnh báo số 39: Bật sáng khi đèn sương mù sau đang bật.
- Đèn cảnh báo số 40: Bật sáng khi đèn sương mù trước đang bật.
- Đèn cảnh báo số 41: Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình được kích hoạt.
- Đèn cảnh báo số 42: Nhắc nhở người lái cần nhấn mạnh vào bàn đạp phanh để khởi động xe.
Giải đáp ý nghĩa của các đèn cảnh báo trên xe ô tô
- Đèn cảnh báo số 43: Thông báo xe sắp hết nhiên liệu.
- Đèn cảnh báo số 44: Cảnh báo hệ thống đèn báo rẽ đang bật.
- Đèn cảnh báo số 45: Đèn báo bật sáng khi chế độ lái mùa đông đang bật.
- Đèn cảnh báo số 46: Thông báo xe đang thông tin bằng tín hiệu trên bảng điện tử.
- Đèn cảnh báo số 47: Đèn báo bật sáng khi hệ thống xe phát hiện thời tiết sương mù:
- Đèn cảnh báo số 48: Thông báo chìa khóa xe sắp cạn pin.
- Đèn cảnh báo số 49: Cảnh báo tài xế điều chỉnh khoảng cách khi xe đang quá gần với xe phía trước.
- Đèn cảnh báo số 50: Thống báo hệ thống đèn pha đang bật.
- Đèn cảnh báo số 51: Đèn báo hiệu hệ thống xi nhan báo rẽ đang lỗi.
- Đèn cảnh báo số 52: Cảnh báo tài xế về bộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống xả đang bị lỗi.
- Đèn cảnh báo số 53: Thông báo hệ thống phanh tay đang hoạt động.
- Đèn cảnh báo số 54: Đèn báo hệ thống hỗ trợ đỗ xe đang hoạt động.
- Đèn cảnh báo số 55: Thông báo người dùng cần đưa xe đi bảo dưỡng.
- Đèn cảnh báo số 56: Cảnh báo tài xế khi có nước lọt vào bộ lọc xăng hay lọc dầu.
- Đèn cảnh báo số 57: Đèn báo sẽ sáng khi hệ thống túi khí bị tắt.
- Đèn cảnh báo số 58: Đèn sáng thông báo xe xảy ra lỗi.
- Đèn cảnh báo số 59: Đèn sáng khi đèn chiếu gần (đèn cos) đang bật.
- Đèn cảnh báo số 60: Đèn sáng thông báo lọc gió động cơ cần được vệ sinh.
- Đèn cảnh báo số 61: Thông báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu đang bật.
- Đèn cảnh báo số 62: Đèn sáng khi hệ thống hỗ trợ đổ đèo được kích hoạt.
- Đèn cảnh báo số 63: Đèn báo bật sáng khi bộ lọc nhiên liệu đang gặp vấn đề.
- Đèn cảnh báo số 64: Đèn báo hiệu xe đang chạy quá tốc độ an toàn.
Các đèn cảnh báo trên xe ô tô - Ý nghĩa của 64 ký tự báo hiệu trên taplo
3. Ý nghĩa màu sắc của các đèn cảnh báo trên xe ô tô
Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, nhiều loại cảm biến được ứng dụng trên ô tô giúp người dùng dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của xe. Ngay khi phát hiện những dấu hiệu bất thường, đèn cảnh báo và ký hiệu sẽ được thông báo trên taplo ô tô để tránh những sự cố đáng tiếc trên hành trình.
Các đèn cảnh báo trên xe ô tô sẽ hiển thị mức độ theo 3 màu sắc xanh, vàng và đỏ
Tuy nhiên, bên cạnh ý nghĩa các đèn cảnh báo trên xe ô tô thì màu sắc báo hiệu cũng là chủ đề không phải tài xế nào cũng nắm rõ được. Đèn cảnh báo trên taplo ô tô được xây dựng dựa trên nguyên tắc hoạt động của hệ thống đèn giao thông. Dưới đây là ý nghĩa từng màu sắc của đèn báo hiệu và những gì người lái xe nên làm khi gặp cảnh báo trên bảng đồng hồ ô tô.
- Màu xanh: Động cơ xe hoạt động bình thường và hệ thống đang trong quá trình kích hoạt.
- Màu vàng: Hệ thống xe không an toàn và hoạt động không chính xác, tài xế cần kiểm tra kỹ trước khi bắt đầu hành trình.
- Màu đỏ: Hệ thống xe đang trong tình trạng vô cùng nghiêm trọng, khả năng mang tiềm ẩn nguy hiểm rất cao do đó tài xế nên dừng xe để đảm bảo an toàn.
4. Những loại báo hiệu vô cùng nguy hiểm mà tài xế ô tô cần hết sức lưu ý
Như đã liệt kê các đèn cảnh báo trên xe ô tô, trên taplo có tổng cộng 64 ký hiệu tượng trưng cho 64 báo hiệu khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn thấy những loại báo hiệu dưới đây phát sáng khi lái xe thì nên hết sức cẩn trọng.
Những loại báo hiệu cần quan tâm khi lái xe tránh rắc rối trên hành trình đường đi
4.1. Đèn cảnh báo hệ thống phanh xe
Thông thường, khi đèn phanh bật sáng rất có thể các bộ phận như má phanh hay ống dẫn dầu có vấn đề. Cũng không thể loại trừ nguyên nhân là hết dầu phanh hoặc bó phanh… Do đó, sẽ rất rủi ro nếu tài xế cứ tiếp tục lái xe trong tình trạng này.
4.2. Đèn báo lỗi động cơ
Đèn cảnh báo lỗi động cơ hay còn gọi là đèn kiểm tra động cơ thường báo sáng do 5 nguyên nhân như hỏng cảm biến nạp khí, hỏng cảm biến oxy, nắp bình xăng bị nứt hoặc đậy không chặt, bộ xúc tác và bugi đánh lửa bị hỏng. Đây là đèn báo hiệu số 13 trong số các đèn cảnh báo trên xe ô tô được liệt kê ở trên.
4.3. Đèn cảnh báo áp suất lốp
Khi áp suất lốp dưới 25%, đèn cảnh báo sẽ sáng đỏ. Đừng chủ quan với tình huống này bởi theo các chuyên gia ô tô, việc lái xe với lốp non sẽ mang nhiều tiềm ẩn rất nguy hiểm, đặc biệt ảnh hưởng đến an toàn tính mạng.
4.4. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát
Bình nước làm mát có công dụng như một thiết bị “giải nhiệt” cho khoang động cơ, giúp hệ thống hoạt động trơn tru hơn. Do đó, nếu đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát báo sáng bạn nên dừng xe và kiểm tra. Rất có thể nước làm mát bị rò rỉ hoặc cạn kiệt và cần phải đổ đầy lại để động cơ hoạt động bình thường trở lại.
4.5. Đèn cảnh báo hệ thống túi khí ô tô
Túi khí là bộ phận quan trọng trong việc bảo vệ an toàn tính mạng người sử dụng ô tô khi xảy ra va chạm bất ngờ. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp túi khí an toàn không hoạt động do hệ thống điều khiển túi khí có vấn đề, phần lớn là do đầu nối không kết nối được với nguồn điện. Do đó, bạn hãy đem xe đi sửa nếu hệ thống đèn cảnh báo hệ thống túi khí phát sáng.
4.6. Đèn cảnh báo ắc quy ô tô
Khi pin ắc quy cạn hoặc bình bị rò rỉ, đèn cảnh báo sẽ sáng. Điều này rất có khả năng dẫn đến tình trạng xe đang bị tắt máy giữa đường, thậm chí là khởi động lại xe không được.
Qua đó, nắm và hiểu được ý nghĩa của các đèn cảnh báo trên xe ô tô là một việc rất quan trọng khi tham gia giao thông. Những đèn cảnh báo trên taplo sẽ giúp tài xế biết được tình trạng hiện tại của động cơ và hệ thống xe ô tô để có những chuyến hành trình an toàn nhất.