1. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô là gì?
Đăng kiểm xe ô tô là quy trình kiểm tra phương tiện để đảm bảo việc lưu thông của xe được hợp pháp. Quá trình này sẽ diễn ra định kỳ theo thời gian được quy định cụ thể cho từng loại phương tiện khác nhau.
Khi đến thời hạn đăng kiểm, chủ xe hoặc người điều khiển cần mang xe đến cơ sở đăng kiểm để kiểm tra và đánh giá các tiêu chuẩn an toàn. Điều này giúp đảm bảo rằng phương tiện luôn hoạt động ổn định và an toàn. Trong trường hợp không đăng kiểm, chủ xe hoặc người điều khiển có thể bị cơ quan chức năng xử phạt hành chính, giữ bằng lái nếu bị phát hiện không tuân thủ. Vậy thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ và các loại xe khác là bao lâu? Hãy cùng tìm hiểu trong nội dung tiếp theo đây.
2. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ và các loại xe khác
Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ,... sẽ phụ thuộc vào loại xe, bao gồm số chỗ ngồi và mục đích sử dụng (có kinh doanh hoặc không kinh doanh dịch vụ vận tải). Thông tin chi tiết được cập nhật trong các bảng dưới đây.
2.1. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ
Thời gian sản xuất xe |
Đăng kiểm lần đầu |
Chu kỳ định kỳ |
|
Xe ô tô không có kinh doanh vận tải (4 chỗ ngồi) |
Đến 7 năm |
36 tháng |
24 tháng |
Từ 7 năm đến 20 năm |
12 tháng |
||
Trên 20 năm |
6 tháng |
||
Xe ô tô kinh doanh vận tải (4 chỗ ngồi) |
Đến 5 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Trên 5 năm |
6 tháng |
||
Các xe ô tô 4 chỗ ngồi có cải tạo |
12 tháng |
6 tháng |
2.2. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 5 chỗ
Thời gian sản xuất xe |
Đăng kiểm lần đầu |
Chu kỳ định kỳ |
|
Xe ô tô không có kinh doanh vận tải (5 chỗ ngồi) |
Đến 7 năm |
36 tháng |
24 tháng |
Từ 7 năm đến 20 năm |
12 tháng |
||
Trên 20 năm |
6 tháng |
||
Xe ô tô kinh doanh vận tải (5 chỗ ngồi) |
Đến 5 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Trên 5 năm |
6 tháng |
||
Các xe ô tô 5 chỗ ngồi có cải tạo |
12 tháng |
6 tháng |
2.3. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 7 chỗ
Thời gian sản xuất xe |
Đăng kiểm lần đầu |
Chu kỳ định kỳ |
|
Xe ô tô không có kinh doanh vận tải (7 chỗ ngồi) |
Đến 7 năm |
36 tháng |
24 tháng |
Từ 7 năm đến 20 năm |
12 tháng |
||
Trên 20 năm |
6 tháng |
||
Xe ô tô kinh doanh vận tải (7 chỗ ngồi) |
Đến 5 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Trên 5 năm |
6 tháng |
||
Các xe ô tô 7 chỗ ngồi có cải tạo |
12 tháng |
6 tháng |
2.4. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô 9 chỗ
Thời gian sản xuất xe |
Đăng kiểm lần đầu |
Chu kỳ định kỳ |
|
Xe ô tô không có kinh doanh vận tải (9 chỗ ngồi) |
Đến 7 năm |
30 tháng |
18 tháng |
Từ 7 năm đến 12 năm |
12 tháng |
||
Trên 12 năm |
6 tháng |
||
Xe ô tô kinh doanh vận tải (9 chỗ ngồi) |
Đến 5 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Trên 5 năm |
6 tháng |
||
Các xe ô tô 9 chỗ ngồi có cải tạo |
12 tháng |
6 tháng |
2.5. Các loại xe tải, xe đầu kéo, rơ mooc,…
Thời gian sản xuất xe |
Đăng kiểm lần đầu |
Chu kỳ định kỳ |
|
Xe tải các loại, xe đầu kéo, xe chuyên dụng |
Đến 7 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Từ 7 năm đến 12 năm |
12 tháng |
||
Trên 12 năm |
3 tháng |
||
Xe rơ moóc, sơmi rơ moóc các loại |
Đến 12 năm |
24 tháng |
12 tháng |
Trên 12 năm |
6 tháng |
3. Các loại giấy tờ cần cho đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ
Sau khi biết thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ, bạn cần chuẩn bị trước những loại giấy tờ cần thiết để tiến hành việc đăng kiểm xe. Cụ thể:
3.1. Hồ sơ xe
Để làm hồ sơ xe đăng kiểm, chủ xe cần phải cung cấp thông tin tại trung tâm đăng kiểm, trừ khi đã thông báo để nhận giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định (có hiệu lực trong 15 ngày). Một số giấy tờ mà bạn cần chuẩn bị là:
- Giấy đăng ký xe.
- Bản sao của giấy đăng ký xe, kèm theo bản chính của giấy biên nhận giữ bản chính của giấy đăng ký xe đang thế chấp từ tổ chức tín dụng.
- Bản sao của giấy đăng ký xe, được xác nhận từ nơi cho thuê tài chính.
- Bản sao của phiếu kiểm định chất lượng sản xuất xe cơ giới phục vụ cho sản xuất và lắp ráp (không áp dụng cho xe thanh lý).
- Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe đã được cải tạo.
- Bản sao của số khung và số động cơ đối với xe cơ giới được miễn kiểm định theo Khoản 3, Điều 5 của Thông tư 16/2021/TT-BGTVT.
- Một số giấy tờ khác theo quy định tại Phụ lục I của Thông tư.
3.2. Giấy tờ khi đăng kiểm
- Giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn cấp đăng ký xe: Bản chính của giấy đăng ký xe/bản sao kèm bản chính của giấy biên nhận giữ bản chính của giấy đăng ký xe đang thế chấp hoặc bản sao đăng ký xe có xác nhận từ nơi cho thuê tài chính.
- Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường (đối với xe đã cải tạo).
- Thông tin đăng nhập và trang web quản lý camera hành trình (nếu có).
- Phiếu theo dõi hồ sơ (đối với xe kinh doanh vận tải) để khai báo thông tin.
4. Thủ tục đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ
Ngoài thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ, bạn cần biết thêm về thủ tục đăng ký xe ô tô 4 chỗ. Thủ tục này khá đơn giản và dễ thực hiện. Chủ xe hoặc người điều khiển chỉ cần thực hiện các bước sau:
- Nộp hồ sơ đăng kiểm bao gồm giấy tờ tùy thân, giấy đăng ký xe, tờ khai, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, biên nhận đăng kiểm xe lần trước và đóng phí đăng kiểm cùng lệ phí theo quy định tại cục đăng kiểm.
- Nhân viên đăng kiểm sẽ tiến hành kiểm tra. Nếu phát hiện không đạt yêu cầu, nhân viên sẽ ghi lại biển số xe để chủ xe nhận dạng và đưa xe đi sửa chữa. Sau khi sửa xong, xe sẽ được đưa lại kiểm tra và đăng kiểm lại. Trong trường hợp không có vấn đề phát sinh, quá trình đăng kiểm có thể hoàn thành chỉ trong khoảng 5 phút.
- Thanh toán phí bảo trì đường bộ cho nhân viên tại Cục đăng kiểm theo thứ tự của biển số xe.
- Ký nhận hoàn tất đăng kiểm và dán tem đăng kiểm mới cho xe.
5. Mức phí cần trả khi đăng kiểm xe ô tô
Khi đã hiểu rõ về thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ, không ít người cũng quan tâm đến chi phí cần thiết để thực hiện việc này. Theo đó, chi phí đăng kiểm sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời điểm cũng như loại xe và mục đích sử dụng.
5.1. Xe đăng ký lần đầu
Theo thông báo chính thức từ Cục Đăng Kiểm Việt Nam, kể từ ngày 22/3/2023, như đã được điều chỉnh trong Thông tư 02/2023/TT-BGTVT, việc miễn đăng kiểm lần đầu sẽ áp dụng cho các xe ô tô mới mua chưa qua sử dụng.
5.2. Xe đã qua một lần đăng kiểm
- Xe tải chở hàng/xe đầu kéo trên 20 tấn và các xe chuyên dùng: 570.000 đồng.
- Xe ô tô tải chuyên chở trọng tải từ 7 đến 20 tấn, xe ô tô đầu kéo trọng tải dưới 20 tấn và các loại máy kéo: 360.000 đồng.
- Xe ô tô tải chuyên chở trọng tải từ 2 đến 7 tấn: 330.000 đồng.
- Xe ô tô tải chuyên chở trọng tải dưới 2 tấn: 290.000 đồng.
- Xe ô tô trên 40 chỗ chở người (bao gồm cả người lái) và xe buýt: 360.000 đồng.
- Xe ô tô chở người từ 25 đến 40 chỗ (bao gồm cả người lái): 330.000 đồng.
- Xe ô tô chở người từ 10 đến 24 chỗ (bao gồm cả người lái): 290.000 đồng.
- Xe cứu thương và xe ô tô chở người dưới 10 chỗ: 250.000 đồng.
5.3. Các chi phí khác
Ngoài phí đăng kiểm xe, chủ xe cần thanh toán thêm 40.000 đồng để nhận giấy chứng nhận đăng kiểm xe, đảm bảo đủ điều kiện lưu thông theo quy định tại Khoản 3, Điều 1 của Thông tư 36/2022/TT-BTC. Đối với xe ô tô dưới 10 chỗ (trừ xe cứu thương), mức phí riêng được quy định là 90.000 đồng.
6. Quá hạn đăng kiểm xe ô tô bao lâu thì bị phạt?
Việc đăng kiểm xe ô tô là quy trình mà các cơ quan có thẩm quyền thực hiện kiểm tra, giám sát và xác nhận liệu xe có đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn để lưu thông trên đường hay không. Kể từ ngày 01/01/2020, mức xử phạt cho việc đăng kiểm xe ô tô muộn đã được áp dụng theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP của Chính phủ. Để tránh bị xử phạt theo quy định, chủ xe cần thực hiện thủ tục đăng kiểm ô tô đúng thời hạn.
Do đó, các phương tiện hết hạn đăng kiểm dưới 01 tháng cũng sẽ bị xử phạt. Tuy nhiên, pháp luật không quy định cụ thể số ngày hết hạn sử dụng là bao lâu dưới 1 tháng.
Vì vậy, khi tham gia giao thông, xe ô tô phải có tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn hiệu lực. Bất kể trường hợp nào, thậm chí chỉ chậm trễ một ngày cũng sẽ bị xử phạt và các hình phạt bổ sung khác.
7. Cần lưu ý điều gì khi thực hiện đăng kiểm xe ô tô?
Bên cạnh thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ, bạn cũng cần chú ý đến các thông tin sau đây:
- Nắm rõ thời gian đăng kiểm xe: Mỗi loại ô tô sẽ có thời gian đăng kiểm khác nhau. Do đó, hãy thường xuyên kiểm tra sổ đăng kiểm để nhớ thời hạn và đi đăng kiểm xe đúng kỳ.
- Không lưu thông xe quá hạn đăng kiểm: Nếu xe ô tô quá hạn đăng kiểm 01 ngày, cả người điều khiển xe và chủ phương tiện đều sẽ bị phạt. Khi xe ô tô của bạn đã quá hạn đăng kiểm, bạn cần đưa xe tới trạm đăng kiểm lại và dùng một phương tiện chuyên chở khác.
- Đăng ký lại đúng thời hạn: Nếu phát hiện xe sắp hết hạn đăng kiểm, cần nhanh chóng đưa xe tới các trạm hoặc trung tâm đăng kiểm gần nhất để tiến hành đăng ký lại.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin về thời hạn đăng kiểm xe ô tô 4 chỗ cùng với mức phí mới nhất trong năm 2024. Việc đăng kiểm này giúp đảm bảo rằng các phương tiện tham gia giao thông đều đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường. Bạn hãy nhớ tuân thủ quy định và chú ý về thời hạn đăng kiểm để tránh các mức phạt.