1. Tổng quan về dòng xe Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander được ra mắt chính thức tại Việt Nam vào tháng 8/2018, sau khi đã xuất hiện tại nhiều thị trường khác như Đông Nam Á và Mỹ Latinh. Được xếp vào phân khúc xe 7 chỗ đa dụng (MPV), Xpander là đối thủ chính của Toyota Innova tại Việt Nam.
Dù còn mới mẻ nhưng dòng xe 7 chỗ của Mitsubishi nhanh chóng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng nhờ thông số kỹ thuật Xpander 2023 nổi bật về động cơ tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi và thiết kế ngoại thất trẻ trung.
![Xpander là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Toyota Innova tại Việt Nam](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-2-1715864567.jpg)
Hiện tại, sau 6 năm có mặt trên thị trường, Xpander chưa ra mắt thế hệ mới mà thay vào đó, vào tháng 11/2021, Mitsubishi đã giới thiệu phiên bản nâng cấp. Với phiên bản này, Xpander đã có nhiều cải tiến đáng chú ý về ngoại hình, công nghệ và trang bị tiện nghi, mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng.
2. Giá Mitsubishi Xpander 2023 bao nhiêu tính đến hiện tại?
Mitsubishi Xpander có giá niêm yết từ 555 đến 688 triệu đồng. Đây được coi là mức giá cạnh tranh nhất trong phân khúc, khi so sánh với các đối thủ như Suzuki XL7, Toyota Innova, Toyota Avanza và Toyota Veloz Cross.
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT |
555.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT |
588.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium |
648.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Cross |
688.000.000 VNĐ |
3. Bảng thông số kỹ thuật Xpander 2023
Thông số |
Xpander AT Eco |
Xpander Premium |
Xpander Cross |
Xpander MT |
Kích thước |
4.595 x 1.750 x 1.730 |
4.595 x 1.750 x 1.750 |
4.595 x 1.790 x 1.750 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở |
2.775 mm |
2.775 mm |
2.775 mm |
2.775 mm |
Bán kính quay đầu |
5,2m |
5,2m |
5,2m |
5,2m |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
225 mm |
225 mm |
205 mm |
Loại động cơ |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
Công suất cực đại |
104Ps/600o rpm |
104Ps/600o rpm |
104Ps/600o rpm |
104Ps/600o rpm |
Momen xoắn cực đại |
141N /4000 rpm |
141N /4000 rpm |
141N /4000 rpm |
141N /4000 rpm |
Dung tích bình nhiên liệu |
45 Lít |
45 Lít |
45 Lít |
45 Lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km |
Hộp số |
AT 4 cấp |
AT 4 cấp |
AT 4 cấp |
MT 5 cấp |
Truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mâm lốp |
Hợp kim 205/55R16 |
Hợp kim 205/55R17 |
Hợp kim 205/55R17 |
Hợp kim 205/55R16 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/ Tang trống |
Đĩa/ Tang trống |
Đĩa/ Tang trống |
Đĩa/ Tang trống |
Đèn chiếu sáng |
Halogen |
Led Projector |
Led Projector |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh cơ |
Gạt mưa trước |
Chỉnh cơ |
Có Auto |
Có Auto |
Chỉnh cơ |
Túi khí |
2 túi |
2 túi |
2 túi |
2 túi |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
ABS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nội thất |
Kiểu cũ |
Thiết kế mới |
Thiết kế mới |
Kiểu cũ |
Ghế |
Nỉ |
Da kháng nhiệt |
Da kháng nhiệt |
Nỉ |
Phanh tay |
Cơ khí |
Auto hold |
Auto hold |
Cơ khí |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Chỉnh cơ |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Có |
Không |
Camera 360 |
Không |
Có |
Có |
Không |
4. Đánh giá chi tiết Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander từ lâu đã khẳng định vị thế "ông vua MPV" tại thị trường Việt Nam với doanh số ấn tượng và sự tin dùng của đông đảo khách hàng. Tiếp nối thành công đó, Mitsubishi đã chính thức ra mắt phiên bản Xpander 2023 với nhiều nâng cấp và cải tiến vượt trội, hứa hẹn mang đến trải nghiệm hoàn toàn mới cho người dùng.
4.1. Ngoại thất
Ngoại thất của Xpander 2023 được lột xác mạnh mẽ, thể thao và cá tính hơn, hứa hẹn sẽ thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên đường phố.
- Đầu xe
Mitsubishi Xpander 2023 giữ nguyên hệ thống khung gầm nhưng có nhiều thay đổi về thiết kế. Mặt ca lăng mới với lưới tản nhiệt hình than sơn đen tạo vẻ mạnh mẽ và cuốn hút. Đèn chiếu sáng được thiết kế lại với hình chữ T vuông vức hơn.
Theo bảng thông số kỹ thuật Xpander 2023, ngoại trừ phiên bản Xpander MT, ba phiên bản còn lại đều được trang bị hệ thống đèn hiện đại gồm đèn pha, đèn hậu và đèn ban ngày full LED.
![Đèn chiếu sáng Mitsubishi Xpander 2023 được thiết kế lại với hình chữ T vuông vức hơn.](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-3-1715864566.jpg)
- Thân xe
Xpander 2023 dài hơn phiên bản cũ 120mm, giúp dáng xe thanh thoát và cabin rộng rãi hơn. Gương chiếu hậu vẫn được đặt tách biệt khỏi trụ A để cải thiện tầm nhìn và tích hợp chức năng chỉnh/gập điện.
Bộ mâm xe được tái thiết kế hiện đại và cứng cáp hơn, với kích thước tăng lên 17 inch so với 16 inch trước đây. Khoảng sáng gầm xe cũng nâng lên 225mm, giúp xe vượt địa hình tốt hơn.
![Bộ mâm xe được tái thiết kế hiện đại và cứng cáp hơn, với kích thước là 17 inch](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-4-1715864566.jpg)
- Đuôi xe
Phần đuôi xe có cụm đèn hậu thiết kế chữ T tương tự đầu xe, sử dụng công nghệ LED cho tất cả phiên bản. Cản sau được làm dày dặn hơn, tăng cường độ cứng cáp khi di chuyển. Các chi tiết như cánh gió, đèn phanh trên cao LED và ăng ten vây cá vẫn được duy trì trên Xpander 2023.
![Phần đuôi xe Xpander 2023 có cụm đèn hậu thiết kế chữ T tương tự đầu xe](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-5-1715864567.jpg)
Phiên bản/trang bị |
MT |
AT |
AT Premium |
Cross |
Đèn pha |
Halogen |
LED |
||
Đèn chiếu gần |
Halogen |
LED |
||
Đèn ban ngày |
Halogen |
LED |
||
Đèn hậu |
LED |
|||
Đèn phanh trên cao |
Có |
|||
Gương chiếu hậu |
Gập cơ/chỉnh điện |
Gập cơ/chỉnh điện |
Gập/chỉnh điện |
|
Sấy gương |
Không |
|||
Ăng-ten |
Vây cá mập |
|||
Cốp chỉnh điện |
Không |
|||
Mở cốp rảnh tay |
Không |
4.2. Nội thất
Qua bảng thông số kỹ thuật Xpander 2023, xe không chỉ ghi điểm bởi ngoại thất ấn tượng mà còn chinh phục khách hàng bởi khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi và sang trọng.
- Khoang lái, bảng taplo, vô lăng
Nội thất của Mitsubishi Xpander 2023 được làm mới hoàn toàn so với phiên bản cũ. Bảng taplo thiết kế lại phẳng hơn và sử dụng vật liệu cao cấp hơn, với cách sắp xếp chi tiết gọn gàng và tiện lợi cho người lái.
Một điểm nổi bật trên thông số kỹ thuật Xpander 2023 là phanh tay điện tử Auto Hold, một tính năng hiếm thấy trên các mẫu xe giá rẻ. Ngoài ra, các núm xoay điều chỉnh điều hòa được thay bằng lẫy chuyển, bổ sung chế độ làm mát nhanh Maxcool.
![Nội thất của Mitsubishi Xpander 2023 được làm mới hoàn toàn so với phiên bản cũ](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-6-1715864565.jpg)
- Hệ thống ghế ngồi
Mitsubishi Xpander 2023 có 7 chỗ ngồi. Trên hai phiên bản cao cấp là Cross và Premium, ghế ngồi được bọc da, trong khi hai phiên bản còn lại sử dụng bọc nỉ. Hàng ghế thứ hai được trang bị hai cổng sạc, một cổng USB thông thường và một cổng Type-C.
Hàng ghế thứ ba vẫn có khoảng để chân thoải mái, phù hợp cho hành khách cao trên 1m70, có thể gập phẳng, tăng diện tích chứa đồ khi cần.
![Trên hai phiên bản cao cấp là Cross và Premium, ghế ngồi được bọc da](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-7-1715864566.jpg)
Phiên bản/trang bị |
MT |
AT |
AT Premium |
Cross |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Da |
||
Ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
||
Ghế phụ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
||
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 50:50/60:40 |
Gập 50:50/60:40 |
||
Hàng ghế thứ 3 |
Gập phẳng |
Gập phẳng |
||
Chất liệu bọc vô lăng |
Urathen |
Da |
||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
|||
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
||
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
|||
Cửa sổ chỉnh điện |
Ghế lái |
|||
Màn hình trung tâm |
7 inch |
7 inch |
9 inch |
|
Màn hình báo tốc độ |
TFT 4.2 inch |
LCD 7 inch |
||
Phanh tay điện tử |
Có |
|||
Kết nối có dây |
USB/AUX |
|||
Kết nối không dây |
Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto |
|||
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
4.3. Động cơ
Dựa trên thông tin bảng thông số kỹ thuật Xpander 2023, Mitsubishi Xpander 2023 vẫn sử dụng động cơ của phiên bản tiền nhiệm, có dung tích tương đương với các đối thủ như Avanza và Veloz. Khối động cơ này được đánh giá là đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trên các điều kiện đường tại Việt Nam.
Hệ thống treo trên Xpander 2023 đã được cải tiến với ti phuộc lớn hơn và van hiệu suất cao, tương tự như trên mẫu Pajero Sport. Sự tinh chỉnh này giúp xe vận hành ổn định hơn khi chở đầy tải, rất phù hợp với mục đích chạy dịch vụ mà Xpander hướng tới.
![Mitsubishi Xpander 2023 vẫn sử dụng động cơ của phiên bản tiền nhiệm](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-8-1715864566.jpg)
Phiên bản |
1.5 MT |
1.5 AT |
1.5 AT Premium |
1.5 Cross AT |
Động cơ vận hành |
MIVEC 1.5 i4 |
|||
Công suất tối đa |
104/6000 (hp/vòng) |
|||
Momen xoắn cực đại |
141/4000 (hp/vòng) |
|||
Hộp số |
5-MT |
4-AT |
||
Hệ dẫn động |
FWD |
|||
Hệ thống phanh trước |
MacPherson với lò xo cuộn |
|||
Hệ thống phanh sau |
Thanh Xoắn |
|||
Hệ thống treo trước |
Đĩa thông gió |
|||
Hệ thống treo sau |
Tang trống |
|||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
45 (lít) |
4.4. Trang bị an toàn
Mitsubishi Xpander được trang bị hệ thống an toàn hiện đại. Hệ thống treo với lò xo cuộn và thanh xoắn được thiết kế tối ưu, giúp giảm xóc hiệu quả trên những con đường gồ ghề. Khung xe vững chắc nhờ các đường hàn gia cố chắc chắn và thông minh.
Trong phân khúc cao cấp, Xpander nổi bật với công nghệ kiểm soát hành trình. Trong thông số kỹ thuật Xpander 2023, tất cả các phiên bản đều được trang bị ABS, EBD, hệ thống kiểm soát độ ổn định và lực kéo chủ động, cùng hỗ trợ khởi hành ngang dốc, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng.
![Trong phân khúc cao cấp, Xpander nổi bật với công nghệ kiểm soát hành trình](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-9-1715864566.jpg)
Phiên bản |
1.5 MT |
1.5 AT |
1.5 AT Premium |
1.5 AT Cross |
Số túi khí |
2 |
|||
ABS |
Có |
|||
Phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử |
Có |
|||
Kiểm soát lực kéo |
Có |
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|||
Móc ghế cho trẻ em |
Có |
|||
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Không |
|
Camera lùi |
Không |
Có |
||
Kiểm soát hành trình |
Không |
Có |
||
Trợ lực lái điện |
Có |
|||
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
||
Tự động giữ phanh |
Không |
Có |
5. Có nên mua Mitsubishi Xpander 2023 không?
Nhìn qua thông số kỹ thuật Xpander 2023, đây là một mẫu xe tốt và đáng mua trong phân khúc MPV nhờ nhiều ưu điểm như giá bán hợp lý, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và nội thất rộng rãi.
Tuy nhiên, thiết kế của Xpander dù đã được cải tiến nhưng vẫn khá quen thuộc và có thể gây cảm giác nhàm chán. Ngoài ra, Xpander 2023 cũng thiếu các trang bị hiện đại so với nhiều mẫu xe Hàn Quốc khác.
![Với thông số kỹ thuật Xpander 2023, đây là mẫu xe tốt và đáng mua trong phân khúc MPV](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/16/thong-so-ky-thuat-xpander-2023-10-1715864567.jpg)
Đối với những ai có nhu cầu mua xe để chạy dịch vụ, Mitsubishi Xpander là một lựa chọn hợp lý về giá cả và tính hữu dụng. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe cá nhân có phong cách thời trang và cá tính, Xpander có thể chưa phải là lựa chọn tối ưu nhất.
6. Mua Mitsubishi Xpander 2023 trả góp cần chuẩn bị gì?
Để mua Mitsubishi Xpander 2023 trả góp, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:
- Giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân (bản gốc và bản photo), Hộ khẩu thường trú (bản gốc và 1 bản photo).
- Giấy tờ chứng minh thu nhập:
- Đối với cá nhân: Hợp đồng lao động, sổ bảo hiểm xã hội, bảng lương, giấy tờ kinh doanh (nếu có),...
- Đối với doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính, bảng lương nhân viên,...
- Giấy tờ khác: Giấy đăng ký kết hôn/Giấy chứng nhận độc thân (nếu có), sổ tiết kiệm (nếu có),...
Với thông số kỹ thuật Xpander 2023 chi tiết trên đã phần nào khẳng định Mitsubishi Xpander 2023 xứng đáng với danh hiệu "siêu phẩm MPV" dành cho gia đình. Với kích thước được nâng cấp, thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi cùng trang bị an toàn tiên tiến, Xpander 2023 giúp bạn tự tin chinh phục mọi hành trình, mọi thử thách.