1. Xe SH bao nhiêu tiền? Bảng giá xe SH cập nhật mới nhất
Giá xe SH bao nhiêu tiền? So với năm 2023, giá bán xe SH không có nhiều sự thay đổi. Các phiên bản của dòng SH bao gồm SH 150i, SH 160i và SH 350i có giá dao động từ 73.000.000 - 150.000.000 VNĐ. Cụ thể:
Phiên bản SH |
Màu sắc |
Giá đề xuất (VNĐ) |
|
Honda SH 125i |
Tiêu chuẩn |
Đen, đỏ đen, trắng đen |
73.921.091 VNĐ |
Cao cấp |
Đỏ đen, trắng đen |
81.775.637 VNĐ |
|
Đặc biệt |
Đen |
82.953.818 VNĐ |
|
Thể thao |
Xám đen |
83.444.727 VNĐ |
|
Honda SH 160i |
Tiêu chuẩn |
Đen, đỏ đen, trắng đen |
92.490.000 VNĐ |
Cao cấp |
Đỏ đen, trắng đen |
100.490.000 VNĐ |
|
Đặc biệt |
Đen |
101.690.000 VNĐ |
|
Thể thao |
Xám đen |
102.190.000 VNĐ |
|
Honda SH 350i |
Cao cấp |
Đỏ đen, trắng đen |
150.990.000 VNĐ |
Đặc biệt |
Đen, đen bạc |
151.990.000 VNĐ |
|
Thể thao |
Xám đen |
152.490.000 VNĐ |
![Xe SH bao nhiêu tiền? Xe SH có giá dao động từ 73.000.000 - 150.000.000 VNĐ](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/02/xe-sh-bao-nhieu-tien-1-1714645096.jpg)
2. Giá lăn bánh dòng xe SH bao nhiêu tiền?
Trong quá trinh tìm hiểu xe SH bao nhiêu tiền, để hoàn tất thủ tục mua bán xe, bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh như phí đăng ký xe, phí trước bạ, phí bảo hiểm, phí cấp biển số xe… Vì vậy, giá xe SH cuối cùng sẽ được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh xe SH = Giá xe (đã bao gồm VAT) + phí trước bạ + phí cấp biển số + phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Tuy nhiên, giá lăn bánh xe SH ở mỗi tỉnh thành không giống nhau bởi phí trước bạ và phí cấp biển số có sự chênh lệch. Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe SH tham khảo:
Dòng xe |
Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) |
Khu vực II |
Khu vực III |
SH 125i (Tiêu chuẩn) |
81.680.000 VNĐ |
78.480.000 VNĐ |
77.730.000 VNĐ |
SH125i (Cao cấp) |
89.930.000 VNĐ |
86.730.000 VNĐ |
85.980.000 VNĐ |
SH125i (Đặc biệt) |
91.170.000 VNĐ |
87.970.000 VNĐ |
87.220.000 VNĐ |
SH125i (Thể thao) |
91.680.000 VNĐ |
88.480.000 VNĐ |
87.730.000 VNĐ |
SH160i Tiêu chuẩn |
101.180.000 VNĐ |
97.980.000 VNĐ |
97.230.000 VNĐ |
SH160i (Cao cấp) |
109.580.000 VNĐ |
106.380.000 VNĐ |
105.630.000 VNĐ |
SH160i (Đặc biệt) |
110.840.000 VNĐ |
107.640.000 VNĐ |
106.890.000 VNĐ |
SH160i (Thể thao) |
111.370.000 VNĐ |
108.170.000 VNĐ |
107.420.000 VNĐ |
SH350i (Cao cấp) |
162.610.000 VNĐ |
159.410.000 VNĐ |
158.660.000 VNĐ |
SH350i (Đặc biệt) |
163.660.000 VNĐ |
160.460.000 VNĐ |
159.710.000 VNĐ |
SH350i (Thể thao) |
164.180.000 VNĐ |
160.980.000 VNĐ |
160.230.000 VNĐ |
3. Đặc điểm nổi bật của dòng xe SH
“Đổi màu, thay tem” là công thức ra mắt xe mới quen thuộc của Honda trong nhiều năm qua, năm 2024 cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên, dòng xe mới cũng sở hữu nhiều thay đổi đáng chú ý như:
- Honda SH 125i: Bổ sung thêm phiên bản Thể thao và phiên bản Đặc biệt với màu xám bóng, giúp làm nổi bật cảm giác khỏe khoắn và trẻ trung. Ngoài ra, đường nét thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ và sang trọng cũng tăng thêm điểm nhấn cho phiên bản xe này.
- Honda SH 160i: Phiên bản mới trình diện có phong cách phối tem mới lạ hơn so với dòng SH 150i tiền nhiệm. Với phiên bản Đặc biệt và Thể thao, SH 160i thu hút nhờ thiết kế dải decal màu đỏ phía trước xe, thân xe và lò xo giảm xóc sau xe.
- Honda SH 350i: Trang bị thêm màu sơn đỏ ở các chi tiết như lò xo giảm xóc sau xe, cụm phanh đĩa trước. Bên cạnh đó, các chi tiết trang trí mạ chrome cao cấp ở đầu xe cùng chi tiết góc cạnh càng làm tăng sự cuốn hút, sang trọng cho người sở hữu. Hệ thông đèn LED hiện đại được áp dụng cho toàn bộ phần chiếu sáng của xe, nhấn mạnh sự hiện đại, sang trọng vốn có của dòng SH 350i.
![Mẫu xe SH 2024 được cải tiến nhiều về thiết kế và màu sắc](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/02/xe-sh-bao-nhieu-tien-2-1714645097.jpg)
4. Phiên bản và màu sắc của các dòng xe SH 2024
Tìm hiểu xe SH bao nhiêu tiền sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về các phiên bản, màu sắc của dòng xe SH 2024. Mỗi dòng sẽ có thiết kế, màu sắc riêng biệt, tạo điểm nhấn cá tính cho người sở hữu.
Phiên bản |
Màu sắc |
SH 125i (Tiêu chuẩn) |
Đen, đỏ đen, trắng đen |
SH 125i (Cao cấp) |
Trắng đen, đỏ đen |
SH 125i (Đặc biệt) |
Đen |
SH 125i (Thể thao) |
Xám đen |
SH 160i (Tiêu chuẩn) |
Đen, đỏ đen, trắng đen |
SH 160i (Cao cấp) |
Trắng đen, đỏ đen |
SH 160i (Đặc biệt) |
Đen |
SH 160i (Thể thao) |
Xám đen |
SH 350i (Cao cấp) |
Trắng đen, đỏ đen |
SH 350i (Đặc biệt) |
Đen |
SH 350i (Thể thao) |
Xám đen |
![Phiên bản màu sắc bạc - đỏ ấn tượng của xe SH](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/02/xe-sh-bao-nhieu-tien-3-1714645096.jpg)
5. Thông số kỹ thuật chi tiết của xe SH
Ngoài tìm hiểu xe SH bao nhiêu tiền, để hiểu rõ hơn về dòng xe tay ga cao cấp này, bạn hãy tham khảo bảng thông số kỹ thuật của xe SH 2024 dưới đây:
Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
Khối lượng |
|
Chiều dài x rộng x cao |
|
Khoảng cách trục bánh xe |
|
Độ cao yên |
|
Khoảng sáng gầm xe |
|
Dung tích bình xăng |
|
Kích cơ lớp trước/sau |
|
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
|
Công suất tối đa |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
Hộp số |
Biến thiên vô cấp |
Loại truyền động |
Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
|
Dung tích xy-lanh |
|
Đường kính x hành trình pít tông |
|
Tỷ số nén |
|
![Tìm hiểu thông số kỹ thuật giúp người dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/02/xe-sh-bao-nhieu-tien-4-1714645095.jpg)
Xe SH bao nhiêu tiền? Giá xe SH dao động từ 70.000.000 - 150.000.000 VNĐ tùy theo phiên bản và thời điểm thị trường. Đây là một mức giá tương đối cao so với các dòng xe tay ga khác trên thị trường. Việc có nên mua hay không còn phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga có độ bền và giá trị cao, xe SH là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc.