1. Xe SH 2023 giá bao nhiêu? Cập nhật bảng giá mới nhất
Xe SH 2023 giá bao nhiêu? Giá bán xe SH 2023 dao động từ 73.921.091 đồng đến 152.490.000 đồng tùy theo phiên bản. Với nhiều lựa chọn về phiên bản và màu sắc, bạn có thể dễ dàng tìm được chiếc xe SH 2023 phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Bảng giá xe SH 2023 (ĐVT: đồng) |
||||
Phiên bản |
Màu sắc |
Giá niêm yết |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
SH125i tiêu chuẩn |
Đen |
73.921.091 |
83.000.000 |
9.078.909 |
Đỏ đen |
73.921.091 |
83.000.000 |
9.078.909 |
|
Trắng đen |
73.921.091 |
83.000.000 |
9.078.909 |
|
SH125i cao cấp |
Trắng đen |
81.775.637 |
90.000.000 |
8.224.363 |
Đỏ đen |
81.775.637 |
90.000.000 |
8.224.363 |
|
SH125i đặc biệt |
Đen |
82.953.818 |
94.000.000 |
11.046.182 |
SH125i thể thao |
Xám đen |
83.444.727 |
98.000.000 |
14.555.273 |
SH160i tiêu chuẩn |
Đen |
92.290.000 |
109.000.000 |
16.710.000 |
Đỏ đen |
92.290.000 |
109.000.000 |
16.710.000 |
|
Trắng đen |
92.290.000 |
109.000.000 |
16.710.000 |
|
SH160i cao cấp |
Trắng đen |
100.290.000 |
117.000.000 |
16.710.000 |
Đỏ đen |
100.290.000 |
117.000.000 |
16.710.000 |
|
SH160i đặc biệt |
Đen |
101.490.000 |
120.000.000 |
18.510.000 |
SH160i thể thao |
Xám đen |
101.990.000 |
129.000.000 |
27.010.000 |
SH350i cao cấp |
Đỏ đen |
150.990.000 |
160.000.000 |
9.010.000 |
Trắng đen |
150.990.000 |
160.000.000 |
9.010.000 |
|
SH350i đặc biệt |
Đen |
151.990.000 |
161.000.000 |
9.010.000 |
Bạc đen |
151.990.000 |
161.000.000 |
9.010.000 |
|
SH350i thể thao |
Xám đen |
152.490.000 |
163.000.000 |
10.510.000 |
![xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-1-1715932811.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/17/xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-1-1715932811.jpg)
2. Giá lăn bánh của xe SH 2023
Xe SH 2023 giá bao nhiêu? Để sở hữu một chiếc xe SH 2023 ưng ý, bên cạnh giá bán niêm yết, bạn cần lưu ý thêm các khoản chi phí khác để tính toán giá lăn bánh xe một cách chính xác. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách tính giá lăn bánh xe SH 2023 dựa theo công thức tính giá lăn bánh xe SH 2023:
Giá lăn bánh = Giá bán đề xuất + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Cụ thể từng khoản phí:
- Giá bán đề xuất: Đây là giá niêm yết của xe do nhà sản xuất công bố.
- Phí trước bạ: Phí này được tính dựa trên 10% giá bán đề xuất của xe.
- Phí cấp biển số: Phí này dao động từ 200.000 - 500.000 đồng tùy theo tỉnh/thành phố.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Phí này được tính theo dung tích xi lanh của xe, dao động từ 790.000 - 1.050.000 đồng.
Các phiên bản |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
SH 125i Tiêu Chuẩn |
73.921.091 |
81.683.146 |
SH 125i Cao Cấp |
81.775.637 |
89.930.419 |
SH 125i Đặc Biệt |
82.953.818 |
91.167.509 |
SH 125i Thể Thao |
83.444.727 |
91.682.963 |
SH 160i Tiêu Chuẩn |
92.290.000 |
100.970.500 |
SH 160i Cao Cấp |
100.290.000 |
109.370.500 |
SH 160i Đặc Biệt |
101.490.000 |
110.630.500 |
SH 160i Thể Thao |
101.990.000 |
111.155.500 |
SH 350i Cao Cấp |
150.990.000 |
162.605.500 |
SH 350i Đặc Biệt |
151.990.000 |
163.655.500 |
SH 350i Thể Thao |
152.490.000 |
164.180.500 |
3. Đánh giá những đặc điểm nổi bật của xe SH 2023
Xe SH 2023 giá bao nhiêu được xác định dựa vào nhiều tiêu chí trong đó không thể bỏ qua những điểm nổi bật về thiết kế, công nghệ cũng như tiện ích. Dòng xe tay ga cao cấp này chính thức trình làng với những cải tiến vượt trội về thiết kế, động cơ và tiện ích, hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm lái xe đẳng cấp và an toàn hơn bao giờ hết.
3.1. Thiết kế hiện đại
Xe SH 2023 sở hữu ngoại hình hoàn toàn mới, mang phong cách hiện đại và sang trọng hơn với các đường nét thanh thoát, góc cạnh. Xe được bổ sung phiên bản Thể Thao cá tính với 2 màu sắc mới: Xám bóng và Đen nhám, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Bên cạnh đó, xe có cụm đèn LED trước sau hiện đại, cùng hệ thống tem chữ SH nổi bật tạo điểm nhấn cho tổng thể xe, mặt đồng hồ LCD hiển thị thông tin trực quan, dễ dàng quan sát, cụm đèn hậu LED sắc sảo cùng tay nắm sau vuốt thon gọn, mang đến sự tinh tế cho phần đuôi xe.
![xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-2-1715932809.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/17/xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-2-1715932809.jpg)
3.2. Công nghệ và động cơ
SH 2023 được trang bị động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Xe SH 2023 sở hữu động cơ eSP+ thế hệ mới, xi lanh 4 van, phun xăng điện tử PGM-FI, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4.Nhờ những cải tiến này, động cơ xe mạnh mẽ hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm thiểu khí thải, mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và mượt mà hơn.
3.3. Các tính năng tiện ích và an toàn
SH 2023 mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi hơn bao giờ hết với hàng loạt tiện ích và tính năng an toàn được trang bị. Hệ thống Smartkey thông minh của xe giúp bạn khởi động xe, mở khóa/khóa xe dễ dàng chỉ bằng một nút bấm, đồng thời tích hợp tính năng chống trộm hiệu quả, mang đến sự an tâm khi sử dụng xe.
Hệ thống phanh ABS an toàn được trang bị trên cả hai bánh, giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn trong mọi tình huống phanh gấp, đặc biệt là trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
4. Thông số kỹ thuật của xe SH 2023
Mẫu xe SH 2023 sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, mang đến trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và an toàn:
STT |
Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
1 |
Khối lượng |
SH125i/SH160i phanh CBS: 133kg SH125i/SH160i phanh ABS: 134kg SH350i: 172kg |
2 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
SH125i/SH160i: 2.090 X 739 X 1.129 mm SH350i: 2.160 x 743 x 1.162 mm |
3 |
Khoảng cách trục bánh xe |
SH125i/SH160i: 1.353 mm SH350i: 1.450 mm |
4 |
Độ cao yên |
SH125i/SH160i: 799 mm SH350i: 805 mm |
5 |
Khoảng sáng gầm xe |
SH125i/SH160i: 146 mm SH350i:132 mm |
6 |
Dung tích bình xăng |
SH125i/SH160i: 7,8 lít SH350i: 9,3 lít |
7 |
Kích cỡ lốp |
Kích cỡ lốp trước: 100/80-16M/C50P Kích cỡ lốp sau: 100/80-16M/C60P |
8 |
Phuộc |
Phuộc trước: Giảm chấn thủy lực, ống lồng Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
9 |
Loại động cơ |
SH125i/SH160i:PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch SH350i: 4 kỳ, xi lanh đơn 4 van, SOHC, làm mát bằng chất lỏng theo tiêu chuẩn khí thải EURO 3 |
10 |
Công suất tối đa: |
SH125i: 9,6kW/8.250 vòng/phút SH160i: 12,5kW/8.500 vòng/phút SH350i: 21,5kW/7.500 vòng/phút |
11 |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớ |
12 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
SH125i: 2,46 lít/100km SH160i: 2,24 lít/100km SH350i: 3,63 lít/100km |
13 |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp |
14 |
Loại truyền động |
Vô cấp, điều khiển tự động |
15 |
Hệ thống khởi động |
Điện |
16 |
Momen cực đại: |
SH125i: 12N.m/6.500 vòng/phút SH160i: 14,8 N.m/6.500 vòng/phút SH350i: 31,8 Nm/5.250 vòng/phút |
17 |
Dung tích xi lanh |
SH125i: 124,8cm³ SH160i: 156,9cm³ SH350i: 329,6 cm3 |
18 |
Đường kính x Hành trình piston |
SH125i: 53,5 x 55,5 mm SH160i: 60,0 x 55,5 mm SH350i: 77 x 70,77 mm |
19 |
Tỷ số nén |
SH125i: 11,5:1 SH160i: 12,0:1 SH350i: 10,5:1 |
5. Một số lưu ý khi mua xe SH 2023
Ngoài việc tìm hiểu xe SH 2023 giá bao nhiêu, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau khi mua xe để có được trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng xe:
- Lựa chọn phiên bản phù hợp: Xe SH 2023 có nhiều phiên bản với các mức giá và trang bị khác nhau. Hãy cân nhắc nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân để lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
- Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Trước khi mua xe, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng ngoại thất, nội thất và động cơ của xe để đảm bảo xe không có trầy xước, móp méo hay hư hỏng nào. Bạn có thể khởi động xe và kiểm tra tiếng nổ của động cơ, lái thử xe để cảm nhận độ êm ái và khả năng vận hành của xe.
- Mua xe tại đại lý uy tín: Bạn nên mua xe tại các đại lý Honda ủy quyền để đảm bảo chất lượng xe và được hưởng đầy đủ chế độ bảo hành. Đồng thời bạn nên tìm hiểu kỹ xe SH 2023 giá bao nhiêu và so sánh giá cả tại nhiều đại lý trước khi mua để có được mức giá tốt nhất.
6. Nơi bán xe SH 2023 uy tín
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đại lý bán xe SH 2023 uy tín. Tuy nhiên, để đảm bảo mua được xe chính hãng, chất lượng tốt với giá cả hợp lý, bạn nên chọn mua xe tại các đại lý sau:
- Hệ thống HEAD Honda: Đây là hệ thống đại lý ủy quyền chính thức của Honda Việt Nam, chuyên phân phối và bảo dưỡng xe máy Honda. Các đại lý HEAD Honda đều có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, cũng như trang thiết bị hiện đại đảm bảo đem lại những giải pháp tốt nhất.
- Cửa hàng xe máy uy tín: Ngoài hệ thống HEAD Honda, bạn cũng có thể mua xe SH 2023 tại các cửa hàng xe máy uy tín trên địa bàn nơi bạn sinh sống. Những cửa hàng này thường có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán xe máy, đồng thời có nguồn cung cấp xe chính hãng, chất lượng đảm bảo.
- Các trang web bán xe máy trực tuyến: Hiện nay, có rất nhiều trang web bán xe máy trực tuyến uy tín như Websosanh, Chợ Tốt, Ladao... Bạn có thể tham khảo giá cả và so sánh các phiên bản xe SH 2023 khác nhau trước khi mua trên các trang web này. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chọn mua xe tại những trang web uy tín để tránh mua phải xe giả, xe kém chất lượng.
![xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-4-1715932811.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/17/xe-sh-2023-gia-bao-nhieu-4-1715932811.jpg)
7. Nên mua xe SH 2023 cũ hay mới?
Ngoài thắc mắc xe SH 2023 giá bao nhiêu, nhiều người cũng băn khoăn lựa chọn giữa mua xe SH 2023 mới hay cũ. Xác định xe SH 2023 giá bao nhiêu giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định hơn. Giá xe SH cũ hiện nay dao động từ 40 triệu đồng đến 110 triệu đồng tùy theo phiên bản và tình trạng xe.
Việc lựa chọn mua xe SH cũ hay mới phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và quan điểm cá nhân của mỗi người. Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí và không ngại rủi ro về chất lượng thì xe SH cũ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên khi quyết định mua xe cũ, bạn cần lưu ý kiểm tra cẩn thận từ xe đến các yếu tố pháp lý để tránh rắc rối về sau. Ngược lại, nếu bạn đề cao chất lượng, an toàn và sẵn sàng chi trả nhiều hơn thì xe SH mới là lựa chọn tốt nhất.
Tìm hiểu xe SH 2023 giá bao nhiêu giúp bạn đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhu cầu, sở thích và khả năng tài chính của bản thân. Giá xe SH 2023 tuy cao hơn so với các dòng xe tay ga khác trên thị trường nhưng hoàn toàn xứng đáng với những giá trị mà mẫu xe này mang lại. Sở hữu một chiếc SH không chỉ đơn thuần là sở hữu một phương tiện di chuyển, mà còn là khẳng định đẳng cấp và phong cách.