1. Giá xe VinFast Lux SA2.0 là bao nhiêu?
VinFast Lux SA2.0 được phân phối chính thức với ba phiên bản: Tiêu chuẩn, nâng cao và cao cấp. Dưới đây là giá xe lăn bánh mà bạn có thể tham khảo:
VinFast Lux SA2.0 |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh |
Giá lăn bánh tại các tỉnh |
Tiêu chuẩn |
1,126 tỷ |
1,3 tỷ |
1,278 tỷ |
1,259 tỷ |
Nâng cao |
1,218 tỷ |
1,405 tỷ |
1,386 tỷ |
1,361 tỷ |
Cao cấp |
371 tỷ |
1,578 tỷ |
1,551 tỷ |
1,532 tỷ |
2. Mua xe VinFast Lux SA2.0 có những khuyến mãi gì đặc biệt?
Năm 2024, các chính sách ưu đãi mới nhất khi mua xe Lux SA2.0 bao gồm:
- Hỗ trợ miễn phí lệ phí trước và quà tặng tri ân được khấu trừ trực tiếp vào giá bán với các dòng xe Lux A2.0 và Lux SA2.0.
- Mở rộng thời gian bảo hành lên 5 năm hoặc 165.000 km.
- Chiết khấu trực tiếp 10% đối với khách hàng mua xe trả tiền mặt.
- Miễn lãi suất trong 2 năm đối với khách hàng mua xe trả góp.
- Miễn phí gửi xe trong 6 tiếng mỗi lần tại các cơ sở thuộc Vincom và Vinhomes.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7 được sử dụng miễn phí.
3. Thông số kỹ thuật
Các thông số kỹ thuật của Lux SA2.0 dưới đây sẽ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, tính đến tháng 4/2024 dòng xe này có các thông tin tiêu chuẩn như sau:
- Kích thước của xe là 4940 x 1960 x 1773 (mm)
- Động cơ: 2.0L
- Dung tích nhiên liệu: 85 (L)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
- Công suất tối đa: 228 HP
- Mô men xoắn cực đại: 350 Nm
- Hộp số: Tự động, 8 cấp
- Dẫn động: Cầu sau (RWD)
4. Hình ảnh thực tế xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế mẫu SUV cỡ trung của xe VinFast:
5. Ngoại thất
Lux SA2.0 xuất hiện các đường nét và một số chi tiết thiết kế gần giống với phiên bản trước của BMW X5:
5.1. Đầu xe
Phần đầu của dòng xe Lux SA2.0 gây ấn tượng với dải đèn LED mắt híp kéo dài, tạo hình chữ "V" và "F" độc đáo, thu hút sự chú ý của nhiều người ngay từ cái nhìn đầu tiên. Bên dưới là lưới tản nhiệt đen bóng có thiết kế tương đồng với mẫu xe cùng hãng anh em Lux A2.0 và phần cụm camera được đặt ngay dưới logo.
Bộ đèn sương mù được đặt ở vị trí thấp, gần với cản trước. Dải đèn tích hợp khả năng chiếu góc, tạo ra ánh sáng tối ưu hơn khi xe vào cua. Tuy nhiên, nhiều người dùng đã đánh giá rằng đèn trước của Lux SA2.0 không đạt hiệu suất lý tưởng.
Nguyên nhân chính đến từ cụm đèn pha nhỏ, ánh sáng không đủ mạnh và góc chiếu thấp. Trên mẫu sedan Lux A2.0, cụm đèn này vẫn tương đối ổn định, nhưng trên Lux SA2.0, do chiều cao gầm xe cao hơn, nên hiệu suất sẽ bị hạn chế. Tính năng đèn gầm mở cua góc lái cũng chưa đạt hiệu quả cao do luồng sáng không đủ mạnh.
5.2. Thân xe
Thân xe được thiết kế mang phong cách hầm hố nhưng vẫn giữ nguyên sự trẻ trung với một đường gân nổi nhẹ kéo dài từ phần đuôi. Đồng thời, nẹp bên và viền kính được làm từ chất liệu crom sáng bóng. Không những vậy, tay nắm cửa của dòng xe này còn được sơn cùng màu với thân xe và có nút bấm kết hợp với chìa khóa thông minh.
Gương chiếu hậu có kích thước vừa phải và được tích hợp đầy đủ các tính năng như: Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi-nhan, tự động điều chỉnh khi vào số lùi,... Trên gương có camera được tích hợp trong gói camera 360 của Lux SA 2.0.
5.3. Đuôi xe
Phần đuôi của xe có cụm đèn hậu LED được tạo dáng dài đến logo chữ V. Ngoài ra, cản sau được thiết kế giống như nhiều mẫu xe địa hình và cặp ống xả kép cũng được thiết kế tạo nên mẫu xe đậm chất thể thao.
Bên cạnh đó, Lux SA2.0 còn được trang bị cốp mở điện mà không cần sử dụng tay. Đồng thời, phần đuôi còn được thiết kế tỉ mỉ với nhiều chi tiết ấn tượng khác như: Camera lùi, cánh lướt gió và đèn phanh cao, hệ thống 6 camera phía sau, anten kiểu vây cá,…
6. Nội thất
Bên trong cabin, nội thất của VinFast Lux SA2.0 được hoàn thiện với chất liệu da và kim loại ốp trên bảng điều khiển. Chính điều này sẽ giúp người dùng có được trải nghiệm lái xe thoái mái nhất với không gian sang trọng nhưng lại không kém phần trẻ trung.
6.1. Khoang lái trước
Ghế trước trên Lux SA2.0 mang lại cảm giác ngồi rộng rãi và vô cùng dễ chịu. Các phiên bản tiêu chuẩn đi kèm tính năng điều chỉnh điện 4 hướng và điều chỉnh cơ 2 hướng.
Riêng phiên bản cao cấp còn có tính năng điều chỉnh điện 8 hướng cùng đệm lưng điều chỉnh 4 hướng. Ngoài ra, việc bổ sung các tiện ích như làm mát ghế trước tương tự như Kia Sorento sẽ làm tăng giá trị thẩm mỹ cho xe.
6.2. Khoang lái sau
Đối với khoang sau, ghế thứ hai của Lux SA2.0 được thiết kế rộng rãi với tựa đầu 3 vị trí và có thể gập theo tỷ lệ 4:2:4. Ở hàng thứ ba có được không gian trần khá thoải mái, tuy nhiên, nó lại có nhược điểm là ghế khá nhỏ và phần đệm ngồi cũng khá mỏng.
Tương tự như nhiều mẫu Crossover SUV 5+2 khác, hàng ghế này thường chỉ được sử dụng như ghế phụ. Mặc dù không thoải mái bằng, nhưng khi cần nó vẫn được cho là khá ổn nếu có sự cân đối khoảng cách giữa ba hàng ghế.
6.3. Khoang hành lý
Khoang hành lý của Lux SA2.0 sở hữu dung tích đủ lớn để người dùng thoải mái chứa đựng đồ dùng hàng ngày. Đồng thời, khi cần bạn cũng có thể gập hàng ghế thứ ba để mở rộng không gian lưu trữ đồ đạc một cách linh hoạt.
6.4. Tiện nghi
Lux SA2.0 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 10.24 inch, có hình dạng đứng. Việc trang bị thiết bị này không chỉ phục vụ cho việc giải trí mà còn quản lý các tính năng tiện ích trong xe như hệ thống điều hòa, loa, đèn,...
Hệ thống âm thanh của Lux SA2.0 bao gồm 8 loa đối với phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao, trong khi bản cao cấp được trang bị 13 loa kèm ampli. Cả hai phiên bản nâng cao và cao cấp đều tích hợp sạc không dây và kết nối Wifi, tuy nhiên chỉ có phiên bản cao cấp mới có tính năng định vị và bản đồ trên màn hình.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng của Lux SA2.0 có cửa gió riêng cho hàng ghế thứ hai và thứ ba, kèm theo tính năng lọc không khí và kiểm soát chất lượng bằng ion.
Ngoài ra, Lux SA2.0 được trang bị các ổ điện 12V và 230V, cửa sổ chỉnh điện và ốp bậc cửa. Phiên bản nâng cao và cao cấp có cốp điện, đèn trang trí nội thất, chỗ để chân bằng thép không gỉ và ngăn để cốc ở hàng ghế thứ hai và thứ ba.
7. Vận hành
Sức mạnh của động cơ kết hợp với các công nghệ an toàn tiên tiến đã giúp Lux SA2.0 có khả năng vận hành tối ưu, giúp chủ nhân tự tin khám phá và vượt qua mọi thách thức trên mọi địa hình.
- Động cơ: Khối động cơ của Lux SA2.0 được dùng chung với phiên bản sedan Lux A2.0. Tuy nhiên, với khả năng của khối động cơ 228 mã lực, Lux SA2.0 không thể được coi là mạnh nhưng cũng không hề yếu.
- Hộp số: Hộp số 8 cấp ZF của Lux SA2.0 được đánh giá là khá "đáng tin cậy". Trong trải nghiệm thực tế, việc chuyển số diễn ra mượt mà và êm dịu. Chỉ có một nhược điểm nhỏ là sự chậm trễ nhẹ ở các số đầu.
- Vô lăng: Do sử dụng hệ thống trợ lực lái thuỷ lực, vô lăng của Lux SA2.0 có cảm giác hơi nặng và lì.
- Hệ thống treo và khung gầm: Hệ thống treo và khung gầm của Lux SA2.0, BMW X5, cho thấy tính chắc chắn của mình. Hệ thống treo khí nén của Lux SA2.0 hoạt động mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội. Treo không quá cứng như phong cách thể thao của BMW và cũng không quá mềm như Lexus.
- Khả năng cách âm: Đánh giá về khả năng cách âm của Lux SA2.0 thuộc mức khá ở cả môi trường bên trong và ngoài. Tuy nhiên, nếu để ý ở gioăng cửa vẫn có thể phát ra tiếng rít gió nhẹ khi xe di chuyển với vận tốc từ 120 km/h trở lên.
8. VinFast Lux SA2.0 đi tốn xăng không?
Lux SA2.0 tiêu thụ nhiên liệu ở mức 8.39 L/100km (tiết kiệm nhất) và 10,92 L/100km (cao nhất). Cụ thể, dưới đây là mức tiêu thụ theo nhà sản xuất đã công bố trên trên thị trường:
Mức tiêu hao (lít/100km) |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
Hỗn hợp |
Dẫn động cầu sau |
10,46 |
7,18 |
8,39 |
Dẫn động 2 cầu |
15,81 |
8,01 |
10,92 |
Đây là thông số kỹ thuật do các nhà sản xuất xe xác định dựa trên ước lượng về lượng nhiên liệu mà xe tiêu thụ khi di chuyển trên một quãng đường nhất định (100km).
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe được đánh giá dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu trong các điều kiện thí nghiệm cụ thể và trong điều kiện thực tế khi lái xe với vận tốc ổn định trên đường bằng phẳng. Do đó Lux SA2.0 được đánh giá ở mức khá và không quá tốn xăng như những dòng xe sedan khác.
9. Các màu xe VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 phiên bản 2023 được có 8 màu: Xám Neptune, trắng Brahminy, đỏ Mistique, xanh Luxury, bạc Desat, đen Jet, nâu Cormorant và cam Action.
Sau khi đánh giá tỉ mỉ từng tiêu chí của VinFast Lux SA2.0, với việc sở hữu mức giá ở tầm trung, VinFast Lux SA2.0 sẽ được coi là một sự lựa chọn hợp lý so với các đối thủ khác có cùng phân khúc trên thị trường.