1. BMW S1000RR giá bao nhiêu?
Có thể nói, việc sở hữu cho riêng mình một chiếc BMW S1000RR là niềm ao ước của các biker. Tuy nhiên, nhiều người tỏ ra băn khoăn không biết BMW S1000RR giá bao nhiêu. Để có thể trả lời được câu hỏi này, trước hết bạn cần nắm được một vài thông tin về nguồn gốc, xuất xứ của chiếc xe này.
Theo tìm hiểu được biết, mẫu siêu xe này được nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Tại Việt Nam, S1000RR được phân phối chính hãng bởi tập đoàn BMW Motorrad.
Với biệt danh “siêu cá mập,” BMW S1000RR hứa hẹn mang đến cho người lái những trải nghiệm hấp dẫn, chắc chắn sẽ làm hài lòng những người đam mê tốc độ và đẳng cấp.
Mức giá lăn bánh của BMW S1000RR 2024 cụ thể dành cho phiên bản BMW S1000RR Race và BMW S1000RR M-Performance như sau:
Phiên bản |
Giá bán |
W S1000RR RaceBM |
949.000.000 đồng |
BMW S1000RR M-Performance |
1.099.000.000 đồng |
![bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-2-1715521372.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/12/bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-2-1715521372.jpg)
2. Thông số kỹ thuật của BMW S1000RR
Bên cạnh việc tìm hiểu BMW S1000RR giá bao nhiêu, người dùng cũng nên nắm rõ các thông số kỹ thuật của chiếc siêu xe này. Bảng thông tin dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hình dung về kích thước, trọng lượng cũng như động cơ:
Động cơ |
|
Loại động cơ |
|
Đường kính / Hành trình piston |
80 mm x 49,7 mm |
Dung tích |
999 cc |
Công suất |
154kW (210PS) tại 13.750 vòng/phút |
Lực kéo tối đa |
113 Nm tại 11.000 vòng/phút |
Tỷ số nén |
13.3 : 1 |
Điều khiển hòa khí |
Phun nhiên liệu điện tử, Van nạp biến thiên |
Kiểm soát khí thải |
Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4 |
Tốc độ và tiêu hao nhiên liệu |
|
Tốc độ tối đa |
303 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km theo tiêu chuẩn WMTC |
6.4 lit |
Lượng khí thải CO2 theo tiêu chuẩn WMTC |
149 g/km |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON) 93 AKI |
Hệ thống điện |
|
Máy phát điện |
450 W |
Ắc-quy |
12 V / 5 Ah, Li-ion, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động |
|
Ly hợp |
Đa đĩa ngâm trong dầu, chống trượt, có khả năng tự gia cố |
Hộp số |
6 cấp |
Truyền động |
Xích truyền động loại 525, nhông trước 17 răng, dĩa sau 46 răng |
Kiểm soát bám đường |
Chống trượt DTC – Dynamic Traction Control, Slide Control |
Khung xe và hệ thống phanh |
|
Khung xe |
Khung liên kết bằng nhôm đúc, động cơ là một phần chịu lực với khung xe |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước |
|
Hệ thống treo sau / Phuộc sau |
Gắp sau bằng nhôm với công nghệ từ “WSBK”, phuộc sau có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng |
Hành trình phuộc trước/sau |
120 mm / 117 mm |
Chiều dài cơ sở |
1.457 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước |
99.8 mm |
Giới hạn góc đánh lái |
66,2° |
Mâm |
Nhôm đúc / Carbon |
Kích thước mâm trước |
3,50” x 17” |
Kích thước mâm sau |
6,00” x 17” |
Kích thước lốp trước |
120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau |
190/55 ZR 17 |
Phanh trước |
Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau |
Đĩa đơn đường kính 220mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS |
BMW Motorrad Race ABS có nhiều chế độ, Brake-Slide-Assist |
Chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro |
ABS Pro với các chế độ RAIN, ROAD, DYNAMIC RACE, RACE |
Kích thước và trọng lượng |
|
Chiều cao yên |
824 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân |
1.845 mm |
Dung tích bình xăng |
16.5 lit |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch |
Khoảng 4 lit |
Chiều dài |
2.073 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) |
1.205 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) |
848 mm |
Trọng lượng khô |
175 kg (Phiên bản M 173,3 kg) (Không bao gồm ắc quy) |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) |
197 kg (Phiên bản M 193,5 kg) |
Tải trọng tối đa cho phép |
407 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị |
210 kg |
Trang bị |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
|
3. Những tính năng nổi bật của BMW S1000RR
Trước khi quyết định mua chiếc mô tô đậm chất thể thao này, bên cạnh việc tìm hiểu BMW S1000RR giá bao nhiêu, bạn cần quan tâm đến những tính năng nổi bật của chiếc siêu xe này.
- Thiết kế tối ưu hóa: Mỗi chi tiết của BMW S1000RR đều được thiết kế để tối ưu hóa một cách tốt nhất.
- Giảm chấn hoàn hảo trên mọi cung đường: Với trang bị đặc biệt Dynamic Damping Control (DDC) luôn cung cấp khả năng giảm xóc tối đa.
- Công nghệ BMW ShiftCam kết hợp giữa tối ưu mô-men xoắn và công suất để đảm bảo hiệu suất cao nhất cho và chiếc mô tô của bạn.
- Sở hữu đồng thời ABS và ABS Pro: BMW S1000RR sở hữu cả ABS lẫn ABS Pro, tùy thuộc vào chế độ lái bạn lựa chọn: RAIN, ROAD, DYNAMIC, RACE hoặc RACE Pro-1 đến 3. Do đó, bạn có toàn quyền quyết định xem chiếc xe của mình đang cần sự ổn định tối đa hay hiệu suất cao nhất có thể.
- Chuyển số trong mili giây với độ ổn định và hiệu năng tối đa: Nhờ tính năng Shift Assistant Pro tiêu chuẩn với khả năng tự tăng ga mỗi khi chuyển số, bạn có thể dễ dàng chuyển số lên và xuống mà không cần phải bóp côn, qua đó dành sự tập trung tối đa vào con đường phía trước.
- Thiết kế hệ thống đèn nổi bật, năng động: Đèn pha LED tiêu chuẩn mang đến cho RR diện mạo mới thể thao và thiện chiến. Không chỉ đèn pha phía trước, đèn báo rẽ trước cũng được di chuyển từ hai bên thân xe lên gương chiếu hậu trên RR mới. Phía sau cũng vậy, đèn báo rẽ, đèn phanh và đèn đuôi được tích hợp tất cả trong một.
- Màn hình 6.5" TFT: Giúp mọi thứ trong tầm nhìn và trong tầm kiểm soát của bạn.
- Thiết kế công thái học hoàn hảo: BMW S1000RR có thiết kế công thái học hoàn hảo. Khung sườn, bình xăng, yên xe, đuôi và gác chân đều đã được thay đổi để hỗ trợ tốt hơn, di chuyển thoải mái hơn, phản hồi tốt hơn và ôm sát đầu gối tốt hơn.
- Yên xe tiêu chuẩn với chiều cao 824mm và sải chân người lái là 1829mm giúp người điều khiển dễ dàng xử lý các tình huống bất ngờ.
- Tích hợp 4 chế độ lái tiêu chuẩn: Bốn chế độ lái tiêu chuẩn trên RR gồm: RAIN, ROAD, DYNAMIC và RACE.
![bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-3-1715521371.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/12/bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-3-1715521371.jpg)
4. Những nâng cấp mới của BMW S1000RR
Những tìm hiểu và đánh giá về nâng cấp của BMW S1000RR sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi BMW S1000RR giá bao nhiêu, nó có xứng đáng với số tiền bỏ ra hay không để từ đó dễ dàng hơn trong việc quyết định có nên mua chiếc xe này hay không.
- Thiết kế tinh giản hơn so với phiên bản trước: Dễ dàng nhận thấy, phiên bản mới nhất của BMW S1000RR đã được nâng cấp đáng kể về mặt thiết kế. Xe chỉ nặng 197kg, nhẹ hơn 9kg so với bản tiền nhiệm.
- Nâng cấp tại phần đầu xe: Điểm nhấn của phần đầu xe BMW S1000RR 2024 phiên bản mới nhất chính là đèn pha LED hiện đại thay cho “cặp mắt” truyền thống. Đèn pha sử dụng công nghệ projector với dãy đèn LED DRL tạo nên nét đẹp hiện đại và sang trọng.
- Nâng cấp phần thân xe có nhiều sự thay đổi mới: Nếu bạn đã biết BMW S1000RR giá bao nhiêu, thì việc nắm được những nâng cấp tại phần thân của chiếc xe mô tô này là điều vô cùng quan trọng. Tại phiên bản mới nhất, phần thân xe nổi bật với bộ quay hai bên và dàn nhựa phía sau được thiết kế tinh xảo để lộ ra khung sườn dưới yên và khối động cơ nhiều hơn. Điều này tạo nên một diện mạo đậm chất thể thao.
- Phần đuôi xe được nâng cấp đáng kể: Phần đuôi xe được thiết kế thông thoáng với phần khung phụ làm bằng thép ống trellis để tạo cảm giác nhẹ nhàng. Đèn xi nhan được đặt ở vị trí cao và gọn gàng, giúp phần bánh xe trở nên nổi bật và thể hiện phong cách thể thao của xe.
- Bên cạnh đó, có nhiều tiện ích được trang bị trên BMW S1000RR như: Trang bị động cơ xăng 1000 phân khối và hệ thống an toàn hiện đại.
![bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-4-1715521372.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/12/bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-4-1715521372.jpg)
5. Có nên mua BMW S1000RR không?
Khi tìm hiểu BMW S1000RR giá bao nhiêu, người dùng dễ dàng nhận thấy phiên bản BMW S1000RR mới nhất có giá bán tăng lên đáng kể so với tiền nhiệm. Sự tăng giá này cũng đồng nghĩa với việc chiếc mô tô được được nâng cấp nhiều tính năng an toàn và công nghệ hiện đại hơn hẳn.
Trải nghiệm thực tế cho thấy, thiết kế mới hiện đại và độc đáo, cùng với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, S1000RR là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích tốc độ và muốn thể hiện phong cách cá nhân.
![bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-5-1715521371.jpg](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/12/bmw-s1000rr-gia-bao-nhieu-5-1715521371.jpg)
6. So sánh BMW S1000RR với những dòng xe khác cùng mức giá
Thay vì hỏi BMW S1000RR giá bao nhiêu, người dùng cũng nên tìm hiểu và cập nhật thêm các thông tin về những dòng xe khác có cùng mức giá. Với giá dao động trong khoảng 1 tỷ đồng, bạn có thể dành sự quan tâm đến một số cái tên trong phân khúc PKL như Kawasaki Z1000, Honda CBR1000RR-R, Yamaha R1 hoặc Suzuki GSXR-1000.
Bảng thông tin dưới đây chính là đáp án đầy đủ và chính xác nhất giúp bạn dễ dàng so sánh những ưu, nhược điểm của BMW S1000RR với Kawasaki Z1000 với để từ đó biết được chính xác nhất BMW S1000RR giá bao nhiêu.
BMW S1000RR |
Kawasaki Z1000 |
|
Công suất |
199hp |
140hp |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Bạn cần ghi nhớ các phiên bản của BMW S1000RR cũng như nắm rõ những ưu, nhược điểm của hãng xe này sau khi đã biết BMW S1000RR giá bao nhiêu để có sự chuẩn bị nguồn tài chính vì giá thành của một chiếc mô tô không hề rẻ.