1. Xe Scoopy giá bao nhiêu?
Nhiều người dùng thường muốn biết xem giá xe Scoopy giá bao nhiêu trước khi quyết định để xem nó có phù hợp với ngân sách mình đề ra hay không. Khoảng 5 năm trở lại đây, Honda Scoopy nhập khẩu từ Indonesia dần phổ biến hơn tại thị trường Việt Nam thông qua các doanh nghiệp kinh doanh xe nhập khẩu.
Dòng sản phẩm này được cung cấp với mức giá khá cao so với những mẫu xe tay ga 110 phân khối tại nước ta. Tuy nhiên, Honda Scoopy vẫn thu hút lượng người dùng khá lớn đặc biệt là các khách hàng nữ. Nguyên nhân chính là vì sản phẩm này có thiết kế cá tính, phá cách và dễ dàng điều khiển.
Để tìm lời giải đáp cho vấn đề xe Scoopy giá bao nhiêu, hãy cùng tham khảo nội dung bảng sau:
Phiên bản xe Honda Scoopy |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Khu vực I (VNĐ) |
Khu vực II (VNĐ) |
Khu vực III (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Đen Sporty |
36,500,000 |
41,500,000 |
39,000,000 |
38,100,000 |
Đen Bạc |
36,500,000 |
41,500,000 |
39,000,000 |
38,100,000 |
Xanh Trắng |
36,500,000 |
41,500,000 |
39,000,000 |
38,100,000 |
Nâu Vàng |
36,500,000 |
41,500,000 |
39,000,000 |
38,100,000 |
Đỏ nhám (Smartkey) |
37,500,000 |
42,500,000 |
40,000,000 |
39,100,000 |
Nâu nhám (Smartkey) |
37,500,000 |
42,500,000 |
40,000,000 |
39,100,000 |
Trắng mâm đồng |
37,500,000 |
42,500,000 |
40,000,000 |
39,100,000 |
Xanh lục mâm đồng |
37,500,000 |
42,500,000 |
40,000,000 |
39,100,000 |
Với những ai không có đủ điều kiện để trả hết chi phí mua dòng xe này trong vòng 1 lần thì có thể tham khảo bảng giá trả góp sau:
Giá xe (VNĐ) |
41,500,000 |
41,500,000 |
41,500,000 |
---|---|---|---|
% Trả trước |
30% |
40% |
50% |
Số tiền trả trước (VNĐ) |
12,450,000 |
16,600,000 |
20,750,000 |
Khoản cần vay (VNĐ) |
29,050,000 |
24,900,000 |
20,750,000 |
Gói 12 tháng (VNĐ) |
2,421,000 |
2,075,000 |
1,730,000 |
Gói 18 tháng (VNĐ) |
1,614,000 |
1,384,000 |
1,153,000 |
Gói 24 tháng (VNĐ) |
1,211,000 |
1,037,500 |
865,000 |
Đặc biệt, nếu muốn tiết kiệm hơn nữa về chi phí bạn cũng có thể cân nhắc chọn mua xe cũ. Hành động này sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể. Những sản phẩm xe Honda Scoopy cũ thường được cung cấp trên thị trường với mức giá dao động từ 42,000,000 VNĐ - 48,000,000 VNĐ. Thông thường, mức giá này sẽ phụ thuộc vào tình trạng xe, tuổi đời xe,...
![Khoảng 36,500,000 - 37,500,000 VNĐ là đáp án thích hợp nhất cho câu hỏi xe Scoopy giá bao nhiêu](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/13/xe-scoopy-gia-bao-nhieu-1-1715610138.jpg)
2. Thông số kỹ thuật của Honda Scoopy Indonesia
Trước khi quyết định mua dòng xe này, ngoài việc tìm xem xe Scoopy giá bao nhiêu thì bạn cũng không nên bỏ qua các thông số kỹ thuật, cụ thể bao gồm:
ĐỘNG CƠ |
|
---|---|
Loại Động Cơ |
SOHC, ESP, làm mát bằng không khí |
Hệ Thống Cung Cấp Nhiên Liệu |
PGM-FI (Phun nhiên liệu được lập trình) |
Đường kính x hành trình piston |
47 x 63,1 mm |
Hệ thống truyền động |
Otomatis, V-Matic |
Tỉ lệ nén |
10:1 |
Công suất tối đa |
6,6 kW (9 PS)/7.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
9,3 Nm (0,95 kgf.m)/5.500 vòng/phút |
Tiêu thụ nhiên liệu |
1,80 lít/100km |
Hệ thống khởi động |
Đề/Cần đạp; Đề thuộc loại Smart Key |
Loại ly hợp |
Tự động, Sent Lyal, Loại khô |
KHUNG CƠ SỞ |
|
Khung cơ sở |
Underbone – eSAF |
Phuộc trước |
Ống lồng |
Phuộc sau |
Swing Arm với bộ giảm xóc đơn |
Bánh trước |
100/90 – 12 59J (Không săm) |
Bánh sau |
110/90 – 12 64J (Không săm) |
Thắng trước |
Phanh đĩa thủy lực piston đơn |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Công nghệ bổ trợ phanh |
Hệ thống phanh CBS |
KÍCH THƯỚC |
|
Dài X Rộng X Cao |
1.864 x 683 x 1.075 mm |
Chiều cao yên |
746 mm |
Chiều dài cơ sở |
1,251 mm |
Khoảng cách gầm |
145 mm |
Trọng lượng |
95 kg, 94 kg (loại SmartKey) |
Dung tích bình xăng |
4,2 L |
Dung tích cốp |
15,4 lít |
Dung tích nhớt |
0,65 lít (thay thế định kỳ) |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Pin, loại pin |
MF 12V-5Ah |
Hệ thống đánh lửa |
Chuyển đổi hoàn toàn |
Loại Bugi |
NGK MR9C-9N |
3. Những tính năng nổi bật của Honda Scoopy
Dưới đây là những tính năng của sản phẩm này mà bạn cần biết sau khi đã biết được xe Scoopy giá bao nhiêu. Sản phẩm xe tay ga này được tái thiết kế lại so với thế hệ trước, đồng thời chuyển hướng theo công nghệ thông minh của Honda.
Với công nghệ động cơ eSP giúp mang lại hiệu suất tốt và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop cùng hệ thống phân bổ lực phanh CDS nhằm tăng thêm độ an toàn cho người lái. Hệ thống này sẽ giúp xe tự động ngắt sau khi máy nóng hoặc xe dừng lại quá 3 giây.
Bên cạnh đó, hệ thống đèn xe còn được trang bị Eco Lamp với chức năng cảnh báo khi bạn chạy ở chế độ tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ SOHC, ESP, làm mát không khí được trang bị ở phiên bản xe này giúp cho nó nâng cao khả năng vận hành. Cụ thể, xe có thể tăng tốc và đạt đến 12,73 giây để đạt khoảng cách 2000m và có tốc độ tối đa lên đến 91,3 km/giờ.
![Sản phẩm xe hiện đại này của Honda được đánh giá cao bởi kiểu dáng đẹp, linh hoạt](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/13/xe-scoopy-gia-bao-nhieu-2-1715610137.jpg)
4. Những nâng cấp mới của xe Scoopy
Bạn cần ghi nhớ những nâng cấp mới của dòng sản phẩm này sau khi nắm rõ xe Scoopy giá bao nhiêu để sử dụng một cách tốt hơn. Với phiên bản mới này, hệ thống đèn pha được thiết kế như một viên bảo thạch với những đường nét cong tròn không điểm chết. Điều này giúp chiếc xe tạo nên điểm nhấn khác đặc biệt.
Ngoài ra, phiên bản này của Honda Scoopy có 2 đèn xi-nhan được bố trí sang 2 bên nhằm đảm bảo dãy sáng rộng hơn thay vì thiết kế của phiên bản cũ trước đó. Sự thay đổi này đã khiến sản phẩm càng thích hợp hơn cho thế hệ GenZ và công sở. Bên cạnh đó, đèn hậu mang hình dáng tròn đồng bộ với đèn trước tạo nên style rất khác biệt.
Kết hợp cùng với đó là bộ phận khung eSAF vô cùng thông minh giúp trong quá trình điều khiển xe giảm rung cho động cơ. Từ đó, người điều khiển sẽ có được cảm giác êm ái, thoải mái hơn. Đặc biệt, phiên bản mới của Scoopy Indonesia được bổ sung thêm Smartkey với khóa Keyless nâng cao có khả năng chống trộm cực kỳ tốt.
Điểm trừ của Honda Scoopy ở những phiên bản trước cuối cùng đã được thay thế trong mẫu xe mới này, với đồng hồ có thiết kế đẹp mắt và trông hiện đại hơn. Ngoài ra, đồng hồ kỹ thuật số LCD cũng được làm lớn hơn nhằm giúp cho việc báo xăng, quãng đường, năng lượng,... trở nên dễ dàng hơn.
Móc đồ của mẫu xe này được thay thành dạng chữ O thay vì hình dáng móc treo như trước. Ngoài ra, thiết kế móc này còn có thể xếp gọn khi không sử dụng nhằm tiện lợi hơn cho người dùng. Bên cạnh đó, phiên bản xe này còn được trang bị thêm cổng sạch tích hợp 5 V - 2,1 A ở phần đầu xe. Trang bị này sẽ giúp người lái dễ dàng sạc pin cho điện thoại cùng các thiết bị khác.
![Honda Scoopy bản mới chinh phục người sử dụng bởi các thay đổi thông minh trong tiện ích](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/13/xe-scoopy-gia-bao-nhieu-3-1715610138.jpg)
5. Có nên mua xe Honda Scoopy Indonesia không?
Muốn biết được có nên mua dòng sản phẩm này hay không bạn cần biết xe Scoopy giá bao nhiêu. Dòng xe này thành công chinh phục các đối tượng người dùng bởi những ưu điểm nổi bật như:
- Sản phẩm được cung cấp với mức giá đa dạng, hợp lý với nhiều đối tượng người sử dụng.
- Thiết kế của xe mang đậm phong cách hiện đại cùng kiểu dáng khá thon gọn cực kỳ thích hợp cho phái nữ.
- Trọng lượng xe tương đối nhẹ chỉ có 94kg giúp cho việc dắt xe trong những trường hợp cần thiết trở nên đơn giản hơn.
- Đồng hồ LCD được thiết kế lớn và hiện đại hơn giúp tăng thêm sự cao cấp, sang trọng cho mẫu xe.
- Hệ thống đèn chiếu sáng cực kỳ tốt với 2 tầng chiếu sáng chính dạng LED.
- Có nhiều phiên bản với các màu sắc khác nhau giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
Dù dòng xe này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội và được sử dụng phổ biến như thế, tuy nhiên không phải ai cũng biết được xe Scoopy giá bao nhiêu. Ngoài ra, mẫu xe này được thiết kế kiểu dáng nhỏ gọn nên sẽ thích hợp hơn cho phái nữ. Đặc biệt, khả năng vận hành của nó cũng có giới hạn nên sẽ không thích hợp với những ai đam mê tốc độ.
![Dòng xe này có thiết kế vô cùng phù hợp với phái nữ](https://www.daily3svinfast.com/uploads/images/2024/05/13/xe-scoopy-gia-bao-nhieu-4-1715610136.jpg)
6. So sánh xe Scoopy với những dòng xe khác cùng mức giá
Việc biết rõ xe Scoopy giá bao nhiêu cùng sự khác biệt so với những dòng xe khác giúp ích khá nhiều cho quyết định của bạn. Sau đây là bảng so sánh chi tiết, bao gồm:
Điểm khác biệt |
Honda Scoopy |
Honda Vision |
---|---|---|
Sản xuất |
Indonesia hoăc Thái Lan |
Việt Nam |
Về phụ tùng |
Đây là sản phẩm nhập khẩu nên việc tìm kiếm phụ tùng thay thế sẽ khó khăn hơn. |
Vì sản phẩm được sản xuất trong nước nên bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các phụ tùng thay thế. |
Thiết kế |
|
|
Động cơ |
Mô men xoắn cực đại của sản phẩm xe này lên đến 9,3 Nm (0,95 kgf.m)/5.500 vòng/phút. |
Mô men xoắn cực đại khoảng 9,29 Nm/6.000 vòng/phút. |
Độ tiêu hao nhiên liệu |
1,80 lít/100 km |
1,88 lít/100 km |
Dung tích xy-lanh |
109,5 cm3 |
109,5 cm3 |
Đường kính x Hành trình piston |
47,0 mm x 63,1 mm |
47 x 63,1 mm |
Tỷ số nén |
10,0:1 |
10,0:1 |
Hệ thống làm mát |
Không khí |
Không khí |
Có thể thấy, thông tin về xe Scoopy giá bao nhiêu chính là cơ sở giúp người dùng dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp khi mua sản phẩm. Bên cạnh đó, để đảm bảo xe hoạt động và mang lại lợi ích tốt nhất bạn nên bỏ túi những giới thiệu về tính năng của xe.