1. Giới thiệu chung
Hiện nay, nhu cầu của người tiêu dùng đối với các mẫu xe ô tô ngày càng tăng cao. Ngoài ngoại hình bắt mắt và hiện đại, các mẫu xe cũng cần phải đáp ứng nhiều yếu tố khác như công nghệ an toàn, tính tiện nghi và khả năng vận hành ổn định. Trong phân khúc SUV 7 chỗ có giá khoảng 1,5 tỷ đồng tại thị trường Việt Nam, có nhiều lựa chọn đáp ứng được các tiêu chí trên.
VinFast Lux SA2.0 không nổi bật về công nghệ nhưng mẫu xe này thu hút người dùng bởi sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam và có thiết kế ảnh hưởng nhiều từ BMW X5. Trong khi đó, Kia Sorento thế hệ thứ 4 đã và đang chứng tỏ sức mạnh của mình, trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc ô tô tại thị trường Việt Nam.
2. So sánh VinFast LUX SA2.0 và Kia Sorento chi tiết
Việc so sánh VinFast Lux SA2.0 và Kia Sorento chi tiết có thể sẽ khập khiễng vì chúng thuộc vào các phân khúc và định vị khác nhau. Tuy nhiên, ở mức giá khoảng 1,3 tỷ đồng, hai mẫu xe này sẽ mang lại cho khách hàng những trải nghiệm khác biệt về giá trị và tính năng mà họ có thể mong đợi.
2.1. So sánh về giá bán
Giá xe VinFast Lux SA2.0 2024
VinFast LUX SA2.0 |
Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn |
1,126 tỷ |
1,3 tỷ |
1,278 tỷ |
1,259 tỷ |
Nâng cao |
1,218 tỷ |
1,405 tỷ |
1,386 tỷ |
1,361 tỷ |
Cao cấp |
1,371 tỷ |
1,578 tỷ |
1,551 tỷ |
1,532 tỷ |
Giá xe Kia Sorento 2024
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại Hà Nội |
Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) |
1 tỷ 604 triệu VNĐ |
1.626.694.000 VNĐ |
1.626.694.000 VNĐ |
1.607.694.000 VNĐ |
1.607.694.000 VNĐ |
1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) |
1 tỷ 599 triệu VNĐ |
1.621.694.000 VNĐ |
1.621.694.000 VNĐ |
1.602.694.000 VNĐ |
1.602.694.000 VNĐ |
1.6 Plug-in Hybrid Premium |
1 tỷ 494 triệu VNĐ |
1.516.694.000 VNĐ |
1.516.694.000 VNĐ |
1.497.694.000 VNĐ |
1.497.694.000 VNĐ |
1.6 Hybrid Premium |
1 tỷ 304 triệu VNĐ |
1.326.694.000 VNĐ |
1.326.694.000 VNĐ |
1.307.694.000 VNĐ |
1.307.694.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD nội thất nâu (6 chỗ) |
1 tỷ 299 triệu VNĐ |
1.399.634.000 VNĐ |
1.386.644.000 VNĐ |
1.374.139.000 VNĐ |
1.367.644.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu |
1 tỷ 279 triệu VNĐ |
1.378.434.000 VNĐ |
1.365.644.000 VNĐ |
1.353.039.000 VNĐ |
1.346.644.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD nội thất đen (7 chỗ) |
1 tỷ 259 triệu VNĐ |
1.357.234.000 VNĐ |
1.344.644.000 VNĐ |
1.331.939.000 VNĐ |
1.325.644.000 VNĐ |
2.2D Premium AWD |
1 tỷ 249 triệu VNĐ |
1.346.634.000 VNĐ |
1.334.144.000 VNĐ |
1.321.389.000 VNĐ |
1.315.144.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu |
1 tỷ 239 triệu VNĐ |
1.336.034.000 VNĐ |
1.323.644.000 VNĐ |
1.310.839.000 VNĐ |
1.304.644.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu |
1 tỷ 229 triệu VNĐ |
1.325.434.000 VNĐ |
1.313.144.000 VNĐ |
1.300.289.000 VNĐ |
1.294.144.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen |
1 tỷ 159 triệu VNĐ |
1.251.234.000 VNĐ |
1.239.644.000 VNĐ |
1.226.439.000 VNĐ |
1.220.644.000 VNĐ |
2.5G Premium 2WD |
1 tỷ 129 triệu VNĐ |
1.219.434.000 VNĐ |
1.208.144.000 VNĐ |
1.194.789.000 VNĐ |
1.189.144.000 VNĐ |
2.2D Luxury 2WD |
1 tỷ 069 triệu VNĐ |
1.155.834.000 VNĐ |
1.145.144.000 VNĐ |
1.131.489.000 VNĐ |
1.126.144.000 VNĐ |
2.2. So sánh VinFast Lux SA2.0 và Kia Sorento chi tiết về thiết kế ngoại thất
VinFast Lux SA2.0
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4940 x 1960 x 1773 mm, VinFast Lux SA2.0 không chỉ mang lại sự mạnh mẽ và ấn tượng mà còn hứa hẹn một không gian bên trong rộng rãi và thoải mái. Mặc dù có phong cách thiết kế Châu Âu, nhưng VinFast vẫn tinh tế thể hiện nét đặc trưng của Việt Nam ngay từ phần đầu xe, với dải đèn LED hình chữ V trải dài trên phần đầu xe.
VinFast Lux SA2.0 được thiết kế với nhiều điểm nhấn để nâng cao đẳng cấp của dòng xe sang, bao gồm các chi tiết mạ crom, bộ vành 19 inch có thiết kế 6 chấu hiện đại. Ngoài ra, xe còn được trang bị cặp gương chiếu hậu tích hợp tính năng báo rẽ, gập, chỉnh và sấy điện. Đặc biệt, tính năng tự động điều chỉnh khi xe vào số lùi cũng được tích hợp vào mẫu xe này.
Kia Sorento
Kia Sorento có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.810 mm, 1.900 mm và 1.700 mm. Tất cả 7 phiên bản của Sorento 2024 đều trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu liên kết đa điểm. Với hệ thống treo này, chiếc xe có thể tự tin di chuyển trên các địa hình khó khăn như đường gập ghềnh, đường đất mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Phần đầu xe có mặt ca-lăng hình "mũi hổ" truyền thống của các mẫu xe Kia. Bên trong mặt ca-lăng là sự kết hợp của các nang nhỏ và họa tiết nổi khối 3D hình mắt cáo. Đuôi xe của Kia Sorento được thiết kế ấn tượng với cụm đèn hậu vuông vức theo chiều dọc, sử dụng công nghệ tương đồng với mẫu xe Kia Telluride.
2.3. So sánh VinFast Lux SA2.0 và Kia Sorento chi tiết về thiết kế nội thất
VinFast Lux SA2.0
Nội thất của VinFast Lux SA2.0 không thua kém các dòng xe nổi tiếng trên thị trường như Hyundai SantaFe, Ford Everest Titanium hay Toyota Fortuner. Thậm chí, mẫu xe này còn vượt trội khi có chiều dài cơ sở lên đến 2933mm, tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn rất nhiều.
Hàng ghế trước của xe được trang bị chức năng điều chỉnh điện từ 4 đến 12 hướng, tùy thuộc vào từng phiên bản. Ngoài ra, trên táp lô có một màn hình cảm ứng kích thước lớn 10,4 inch. Điểm nhấn của không gian nội thất là những mảng ốp nhôm, tạo nên vẻ sang trọng và cao cấp hơn cho xe.
Đặc biệt, ghế còn tích hợp tính năng điều chỉnh độ nghiêng và trượt hiện đại. Điều này mang lại cảm giác thoải mái tối đa cho người ngồi trên xe. Hàng ghế sau cũng được thiết kế linh hoạt, có thể gập lại nếu người dùng muốn có không gian chứa hành lý rộng rãi hơn.
Kia Sorento
Khoang lái của Kia Sorento mang lại cảm giác hiện đại và sang trọng với nhiều chi tiết mạ crom sáng bóng, từ khu vực cần số, cửa gió điều hòa, đường viền trên táp-lô cho đến trên vô lăng.
Ở giữa của Táp-lô là một màn hình cảm ứng lớn có kích thước lên đến 10,25 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng kết nối như Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth,... Phía dưới là bộ điều khiển hệ thống điều hòa trên xe, được thiết kế bằng nút cảm ứng vô cùng hiện đại.
Cả 6 phiên bản của xe Kia Sorento đều trang bị ghế bọc da, cùng với tính năng điều chỉnh điện cho ghế lái. Tuy nhiên, tính năng nhớ vị trí và sưởi/làm mát ghế lái chỉ có ở 2 phiên bản Signature. Ghế thứ hai có thể điều chỉnh trượt lên xuống để chia sẻ không gian cho hàng ghế cuối. Ngoài ra, bạn chỉ cần sử dụng một nút duy nhất để di chuyển hàng ghế giữa và tiện lợi khi vào hàng ghế thứ ba.
2.4. So sánh VinFast Lux SA2.0 và Kia Sorento chi tiết về động cơ
VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 trang bị khối động cơ xăng I4 2.0 turbo, công suất lên đến 228 mã lực ở vòng tua máy từ 5.000 đến 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 350 Nm tại vòng tua máy từ 1.750 đến 4.500 vòng/phút. Đây cũng là động cơ mà VinFast đã mua bản quyền từ BMW và điều chỉnh cho phù hợp với thị trường ô tô Việt Nam. Đi kèm với đó là hộp số ZF 8 cấp tự động, có tùy chọn dẫn động cầu sau hoặc cả hai cầu.
Kia Sorento
Động cơ diesel của Kia Sorento là loại Smartstream D2.2, có công suất 198 mã lực và mô-men xoắn 440 Nm. Hộp số ly hợp kép 8 cấp loại ướt. Đại diện của hãng cho biết rằng thân động cơ này nhẹ hơn 19,5 kg so với thế hệ trước, áp suất kim phun cũng tăng thêm 10%. Hãng công bố mức tiêu hao nhiên liệu là 6,1 lít/100km.
Động cơ xăng của Kia Sorento là loại Smartstream G2.5, sử dụng phun đa điểm MPI, có công suất 177 mã lực và mô-men xoắn 232 Nm. Các phiên bản của Sorento thế hệ mới đi kèm với động cơ xăng và hộp số tự động 6 cấp. Tất cả các phiên bản đều có bốn chế độ lái tùy chọn: Comfort, Eco, Sport và Smart.
2.5. So sánh VinFast Lux SA2.0 và Kia Sorento chi tiết về tính an toàn
VinFast Lux SA2.0
Hệ thống an toàn của VinFast Lux SA2.0 được đánh giá cao với đầy đủ các tính năng an toàn quan trọng như: hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, chống trượt, chống lật, hỗ trợ xuống dốc, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp, camera lùi, camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, cùng với cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe,...
Kia Sorento
Về tính năng an toàn, trên Kia Sorento thế hệ mới có đầy đủ các tính năng như phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến đỗ xe trước/sau, cân bằng điện tử, camera lùi, camera 360 độ, hỗ trợ duy trì làn đường, kiểm soát hành trình thông minh, phát hiện cảnh báo điểm mù, hỗ trợ ngăn va chạm trực diện, đèn chiếu chủ động khi bẻ lái, cảnh báo tình trạng buồn ngủ của người lái,...
3. Nên chọn mua VinFast LUX SA2.0 hay Kia Sorento?
Sau khi so sánh VinFast LUX SA2.0 và Kia Sorento chi tiết, bạn có thể nhận thấy được những đặc điểm nổi bật nhất của 2 mẫu xe này. Việc lựa chọn giữa VinFast LUX SA2.0 và Kia Sorento hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
VinFast LUX SA2.0 có ưu điểm về thiết kế sang trọng, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành ổn định. Trong khi đó, Kia Sorento có sự linh hoạt trong việc chọn lựa động cơ và tính năng an toàn tiên tiến. Để đưa ra quyết định tốt nhất, bạn nên xem xét các yếu tố như mục đích sử dụng xe, yêu cầu về không gian, tính năng, cũng như dịch vụ hậu mãi, giá cả,...
Với các thông tin so sánh VinFast LUX SA2.0 và Kia Sorento chi tiết, chúng ta nhận thấy rằng, trong cùng phân khúc giá, Kia Sorento đạt độ toàn diện với công nghệ tiên tiến và khả năng phục vụ tốt cho 7 người ngồi. Trong khi đó, VinFast Lux SA2.0 thu hút với ngoại hình mạnh mẽ, khung gầm vững chắc cùng khả năng vận hành ổn định. Dựa trên các nhu cầu ưu tiên cá nhân, bạn có thể dễ dàng chọn được mẫu xe phù hợp.